TRY TO SLEEP in Vietnamese translation

[trai tə sliːp]
[trai tə sliːp]
cố gắng ngủ
try to sleep
trying to fall asleep
attempt to sleep
cố ngủ
try to sleep
trying to fall asleep
ráng ngủ
try to sleep
hãy cố ngủ đi
thử ngủ
try sleeping

Examples of using Try to sleep in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Hence, try to sleep on your back.
Vì vậy, hãy cố gắng ngủ trên lưng của bạn.
Instead of waking up late, try to sleep early and wake up early.
Thay vì thức khuya dậy muộn hãy cố gắng ngủ sớm và dậy sớm.
Try to sleep.
Cố gắng ngủ đi.
Try to sleep, if possible.
Cố ngủ đi, nếu có thể được.
Try to sleep," said Sue.
Cố ngủ đi,” Sue nói.
Try to sleep on your left side.
Hãy thử ngủ ở phía bên trái của bạn.
Please try to sleep,' Sue said.
Cố gắng ngủ đi,” Sue nói.
Try to sleep 15 minutes earlier than intended.
Bạn hãy thử đi ngủ sớm hơn 15 phút so với dự định.
I try to sleep and forget.
Tôi muốn ngủ và quên.
Try to sleep, you need rest.
Cố ngủ đi, bà cần nghỉ ngơi.
Please try to sleep,' Sue said.
Cố ngủ đi,” Sue nói.
Try to sleep. Stop talking.
Ráng ngủ đi. Đừng nói chuyện nữa.
You must try to sleep.
Ngài phải cố gắng ngủ đi.
Try to sleep a little.
Hãy cố ngủ chút đi.
Try to sleep.
Ráng ngủ lại đi.
You should try to sleep, too.
Con cũng cố mà ngủ đi.
Try to sleep a little.
Chị cố ngủ đi một chút.
You try to sleep, maybe?
Có thể hãy cố gắng ngủ?
Let's try to sleep.
Cố mà ngủ đi.
Now, try to sleep.
Giờ thì hãy cố mà ngủ đi.
Results: 136, Time: 0.0551

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese