UNDER THE RUBBLE in Vietnamese translation

['ʌndər ðə 'rʌbl]
['ʌndər ðə 'rʌbl]
dưới đống đổ nát
under the rubble
under the debris
under the wreckage
under the ruins
dưới đống gạch đổ
under the rubble
dưới đống gạch vụn
under the rubble

Examples of using Under the rubble in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Hundreds of people were waiting for the appearance of the injured child from under the rubble like a miracle.
Hàng trăm người hồi hợp chờ cậu bé xuấy hiện từ đống đổ nát giống như một phép màu.
In Iwate Prefecture, north of Miyagi, many corpses were found Sunday morning under the rubble in Rikuzentakata.
Tại tỉnh Iwate, bắc Miyagi, nhiều thi thể được tìm thấy trong đống đổ nát ở Rikuzentakata vào sáng ngày hôm qua.
there are still many people under the rubble.
nhiều người vẫn nằm dưới đống đổ nát.
More than 200,000 bodies were collected on the streets without counting those that are still under the rubble.
Hơn 200.000 thi thể đã được thu nhặt trên các đường phố, chưa kể những người còn bị chôn vùi dưới những đống đổ nát.
Interior Minister Suleyman Soylu said emergency workers were looking for 30 people under the rubble, and more than 500 were injured.
Bộ trưởng Nội vụ Suleyman Soylu cho biết các nhân viên khẩn cấp đang tìm kiếm 30 người mất tích dưới các đống đổ nát và 500 người khác bị thương.
The university rector, Vladimir Vasylyev, said that no people remained trapped under the rubble.
Theo lời Hiệu trưởng nhà trường Vladimir Vasylyev, hiện tại không còn người bị kẹt trong đống đổ nát.
We are still searching for victims who might still be buried under the rubble,” said Ketut Sukarta, head of the
Chúng tôi đang tìm kiếm những nạn nhân có thể vẫn bị chôn vùi dưới đống đổ nát", Ketut Sukarta,
Even if we can't blow up each individual part, we can crush it all under the rubble if we destroy one of the building's main support pillars!!”.
Cho dù không thể thổi bay từng linh kiện thì chúng ta vẫn có thể nghiền nát tất cả dưới đống đổ nát nếu như chúng ta phá hủy một trong những cây cột hỗ trợ chính của tòa nhà!!”.
Officials say there is little chance of finding anyone alive under the rubble in the southern port city of Pisco, one of the areas devastated by the earthquake.
Các quan chức cho biết có rất ít cơ hội tìm thấy người còn sống sót dưới đống đổ nát tại thành phố cảng miền nam Pisco, một trong những nơi bị tàn phá bởi động đất.
People are still trapped under the rubble but it is a huge disaster and it will take time to reach
Nhiều người vẫn đang mắc kẹt dưới đống đổ nát, nhưng đây là một thảm họa lớn
Police near the town of Ascoli said they could hear cries for help from under the rubble but lack the heavy equipment to move the rocks, according the RAI radio.
Theo đài RAI, cảnh sát gần thị trấn Ascoli cho biết họ có thể nghe thấy tiếng kêu cứu từ dưới đống đổ nát nhưng thiếu các thiết bị nặng để di chuyển các khối đá.
Police near the town of Ascoli said they could hear cries for help from under the rubble but lacked the heavy equipment to move the rocks, according the RAI radio.
Theo đài RAI, cảnh sát gần thị trấn Ascoli cho biết họ có thể nghe thấy tiếng kêu cứu từ dưới đống đổ nát nhưng thiếu các thiết bị nặng để di chuyển các khối đá.
We are having difficulty deploying heavy equipment to find victims under the rubble of buildings because many of the roads leading to Palu city are damaged.”.
Chúng tôi đang gặp khó khăn trong việc triển khai thiết bị cỡ lớn để tìm kiếm các nạn nhân đang kẹt dưới đống đổ nát bởi nhiều con đường dẫn đến Palu đã bị hủy hoại”.
Rescue workers are racing against time to find the hundreds of people believed to be trapped under the rubble of buildings that fell after the the quake.
Nhân viên cứu hộ đang chạy đua với thời gian để đi tìm hàng trăm người được cho là còn bị kẹt dưới đống đổ nát của các tòa nhà bị sập sau trận động đất.
Trakr Trakr, a German Shepherd police dog, found the last survivor of the 9/11 attacks who had been trapped under the rubble for 27 hours.
Trakr là một chú chó cảnh sát, cũng thuộc giống chăn cừu Đức đã tìm thấy người sống sót cuối cùng trong vụ tấn công 11/ 9- người đã bị mắc kẹt dưới đống đổ nát trong 27 giờ đồng hồ.
I can't think of celebrating at a time like this, there are still bodies there under the rubble, I can't think of sending my lads on to the pitch.".
Ta không thể nghĩ đến việc ăn mừng( chiến thắng) ở thời điểm như thế này, vẫn còn có những thi thể dưới đống đổ nát, tôi không thể nghĩ đến việc đưa những chàng trai của mình đến sân”.
him the miracle baby. under the ceilings that had fallen on him… After 16 hours under the rubble, under the dust.
dưới trần nhà đã sập lên người bé… Sau 16 giờ dưới đống đổ nát.
I was very sad and very shocked, particularly when I saw the picture of the young student who perished under the rubble of the collapsed school.
khi tôi nhìn thấy hình ảnh của các em học sinh thiệt mạng dưới đống đổ nát của ngôi trường bị sập.
Local media reports that cell phone signals have been detected under the rubble of the Palu shopping center and that screams have
Tường thuật địa phương nói rằng đã phát hiện thấy có tín hiệu điện thoại di động ở dưới đống đổ nát của khu mua sắm tại Palu,
the whole night and fear we will recover more dead bodies from under the rubble during the daylight," says Abdul Rasheed Baluch,
sẽ còn tìm thấy thêm nhiều người chết từ đống đổ nát”, Abdul Rasheed Baluch,
Results: 129, Time: 0.0446

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese