Examples of using
Uniting
in English and their translations into Vietnamese
{-}
Colloquial
Ecclesiastic
Computer
Communion in faith needs a common language of faith, normative for all and uniting all in the same confession of faith.
Sự hiệp thông trong đức tin đòi hỏi một ngôn ngữ chung của đức tin, làm chuẩn mực cho mọi người và liên kết mọi người trong cùng một lời tuyên xưng đức tin.
Christ nourishes us by uniting us to Himself;"He draws us into Himself."(199).
Chúa Kitô dưỡng nuôi chúng ta bằng cách kết liên chúng ta với Người;“ Người lôi kéo chúng ta đến với Người”( 199).
Thus, we need to think about uniting the best of organic and regular farming for optimum results.
Vì vậy, chúng ta cần suy nghĩ về việc hợp nhất nông nghiệp hữu cơ và phi hữu cơ để có kết quả tối ưu.
But Mike played on, uniting with Jack Sock to win Wimbledon,
Nhưng Mike đã chơi, hợp nhất với Jack Sock để thắng Wimbledon,
pulled from nature, at as a uniting force throughout the home, as seen here in the kitchen
một lực lượng thống nhất trong nhà, như được thấy ở đây trong nhà bếp
rather than uniting the people of God,
thay vì hiệp nhất đoàn Dân của Chúa,
This, he said, means uniting students and teachers in mutual sharing through“a curriculum of life and experience.”.
Ngài nói, điều này có nghĩa là hiệp nhất các học viên và giáo viên trong việc chia sẻ chung qua“ một chương trình đào luyện của kinh nghiệm và sự sống”.
Uniting to fight the most dangerous threat, the Jump Force will bear the fate of entire humankind.
Thống nhất cùng nhau chiến đấu với mối đe dọa nguy hiểm nhất, Jump Force sẽ quyết định số phận của toàn thể nhân loại.
We are all now rooting for[Trump's] success in uniting and leading this country," Obama said.
Bây giờ tất cả chúng ta đều đặt hy vọng vào việc ông Trump sẽ đoàn kết và lãnh đạo đất nước thành công', ông Obama nói.
there can be no emotional bonding, uniting of the spirit, feeling of intimacy,
Glaucoma 360 is a series of three days of events uniting research, industry,
DrDeramus 360 bao gồm ba ngày của sự kiện kết hợp nghiên cứu,
A captured wildling swears their tribes are uniting in some secret stronghold, to what ends the Gods only know.
Một người lang thang bị bắt có thề rằng các bộ lạc của họ đã hợp nhất lại tại một thành trì bí mật, để làm gì thì chỉ có các Chư thần mới biết.
The Commonwealth of Australia was established by an act of the British Parliament, uniting the separate colonies under a federal government.
Khối thịnh vượng chung của Úc được thành lập theo một đạo luật của quốc hội Anh, thống nhất các thuộc địa riêng lẻ dưới một chính phủ liên bang.
captured Chiang Mai in 1776, permanently uniting Siam and Lān Nā.
chiếm Chiềng Mai năm 1776, thống nhất vĩnh viễn hai nước Xiêm và Lān Nā.
For 30 years, Ming China enjoyed relative peace because Nurhaci was too busy militarily uniting the five Jurchen tribes of Northern China.
Trong 30 năm, Ming Trung Quốc được hưởng hòa bình tương đối vì Nurhaci quá bận rộn về mặt quân sự hợp nhất năm bộ lạc Jurchen của miền Bắc Trung Quốc.
Thus, Hinduism suggests that impermanence can be overcome by locating and uniting with the center of permanence that exists within oneself.
Do đó, Ấn Độ giáo cho thấy rằng vô thường có thể được khắc phục bằng cách định vị và thống nhất với trung tâm của sự tồn tại trong chính mình.
By and large all hornets are a separate genus of wasps, uniting some of the largest representatives of the entire suborder.
Nhìn chung, tất cả các loại sừng đều là một loại ong bắp cày riêng biệt, hợp nhất một số đại diện lớn nhất của toàn bộ tiểu loại.
Yoga can therefore be defined as a means of uniting the individual spirit with the universal spirit of God.
Do đó, Yoga có thể được định nghĩa là một phương tiện để hợp nhất tinh thần cá nhân với tinh thần vũ trụ.
Lent is formation, preparation, and renewal of anything that is hindering life from uniting with God.
Mùa Chay là việc trở nên, là hành động và là đổi mới bất cứ điều gì đang cản trở cuộc sống để kết hiệp với Thiên Chúa.
Importance: Cryptonex platform offer users of the platform and other people from all over the world new opportunities uniting the blockchain community.
Tầm quan trọng: Với nền tảng Cryptonex sẽ giúp cung cấp cho người sử dụng từ khắp nơi trên thế giới có những cơ hội mới để liên kết cộng đồng blockchain.
Tiếng việt
عربى
Български
বাংলা
Český
Dansk
Deutsch
Ελληνικά
Español
Suomi
Français
עִברִית
हिंदी
Hrvatski
Magyar
Bahasa indonesia
Italiano
日本語
Қазақ
한국어
മലയാളം
मराठी
Bahasa malay
Nederlands
Norsk
Polski
Português
Română
Русский
Slovenský
Slovenski
Српски
Svenska
தமிழ்
తెలుగు
ไทย
Tagalog
Turkce
Українська
اردو
中文