WAS THE CAUSE OF in Vietnamese translation

[wɒz ðə kɔːz ɒv]
[wɒz ðə kɔːz ɒv]
là nguyên nhân của
is the cause of
are the bane of
causes , of
is the reason of
là nguyên nhân gây ra sự
be the cause of
là nguyên do của
is the cause of

Examples of using Was the cause of in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Her siblings were very religious, but, like many learned Victorians, Olive had already questioned the Christianity of her parents, and it was the cause of many arguments that she had with her family.
Anh chị em của cô rất tôn giáo, nhưng, giống như nhiều người Victoria học được, Olive đã đặt câu hỏi về Cơ đốc giáo của cha mẹ cô, và đó là nguyên nhân của nhiều cuộc tranh cãi mà cô có với gia đình.
We're kinda losing sight of what was the cause of all this, the predicate for all this, was the Russians
Chúng ta đang đánh mất tầm nhìn về nguyên nhân của tất cả những điều này, vị ngữ cho tất cả những điều này,
clergy in the 16th century was the cause of the division of Christianity, which is diametrically
giáo sĩ thế kỷ 16 là nguyên nhân của sự phân rẽ Kitô giáo,
A house, no doubt, is the cause of the money received for rent, but also conversely the representation of this possible income was the cause of building the house.
Chẳng hạn, ngôi nhà hẳn nhiên là nguyên nhân để ta có được tiền cho thuê nhà, đồng thời chính hình dung về khoản lợi tức này lại đã là nguyên nhân cho việc xây lên ngôi nhà ấy.
or Supreme Mind, was the Cause of all things, and since God was all Truth,
Trí tuệ tối cao, là Nguyên nhân của tất cả mọi thứ, và vì Thiên Chúa tất cả Sự thật, nên hiệu ứng của
The question of succession after al-Sadiq's death was the cause of division among Shi'a who considered his eldest son, Isma'il(who had reportedly died before his father) to be the next Imam,
Câu hỏi về sự kế vị sau cái chết của al- Sadiq là nguyên nhân của sự chia rẽ giữa những người theo Hồi giáo Shi' a,
Because he was the cause of the success of this video, because contrary to what many people think,
Bởi vì anh ấy là nguyên nhân của sự thành công của video này,
famous for his pugnacity, which was the cause of his current hospitalization; a battle lost to a boxer dog had
và đó chính là nguyên nhân của việc nó phải nằm bệnh viện mới đây;
I tortured myself for years thinking my own dramatic decision to run away from home because of the Vietnam War when I was a teenager was the cause of so much unhappiness in my family because that is what my family told me, over and over again.
Tôi đã tự hành hạ mình trong nhiều năm vì nghĩ rằng quyết định kịch tính của chính mình phải bỏ nhà ra đi vì chiến tranh Việt Nam khi tôi còn một thiếu niên là nguyên nhân của rất nhiều bất hạnh trong gia đình tôi vì đó điều gia đình tôi nói đi nói lại.
group originally by Elesis, Lire, and Arme, who depart from the region of Bermesiah to hunt down the sorceress Kaze'aze who was the cause of a civil war between two kingdoms, Serdin and Kanavan.
người khởi hành từ vùng Bermesiah để truy tìm nữ phù thủy Kaze' aze là nguyên nhân của cuộc nội chiến giữa hai vương quốc, Serdin và Kanavan.
I am the cause of my feelings and emotions not other people.
Tôi là nguyên nhân của cảm xúc của tôi, không phải người khác.
I am the cause of everything in my life.
Tôi chính là nguyên nhân của mọi thứ trong đời mình”.
It is the cause of all division.
Và đó chính là nguyên do của mọi chia rẽ.
Hasty decision-making has been the cause of most of my mistakes.
Quyết định một cách vội vàng là nguyên nhân của hầu hết các sai lầm.
Yes, Pyotr Alexandrovitch, you were the cause of a great!
Đúng, ông Petr Alecxandrovich ạ, ông là nguyên nhân gây ra sự sa ngã lớn lao!
You are the cause of that heart attack.
Em là nguyên do của cơn đau tim.
What's the cause of this relationship?
Đâu là nguyên nhân của mối quan hệ này?
Yes, Pyotr Alexandrovitch, you were the cause of a great fall!
Đúng, ông Petr Alecxandrovich ạ, ông là nguyên nhân gây ra sự sa ngã lớn lao!
This man is the cause of all this tragedy.
Người đó là nguyên do của toàn bộ vở kịch.
According to her, I'm the cause of all his problems.
Bởi cô ấy cho rằng tôi là nguyên nhân của tất cả các vấn đề.
Results: 103, Time: 0.0549

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese