WE ARE WORKING in Vietnamese translation

[wiː ɑːr 'w3ːkiŋ]
[wiː ɑːr 'w3ːkiŋ]
chúng tôi đang làm việc
we are working
we're doing
we have worked
chúng tôi đã làm việc
we have worked
we were working
we have been doing
we did
we have done
we already work
we would worked
we worked a
chúng tôi sẽ làm việc
we will work
we will do
we would work
we are going to work
we are working
we shall work
we're going to do
chúng tôi đang hoạt động
we are operating
we are active
we are working
we act
we already operate
we're currently working
we are acting
we currently operate
chúng tôi làm
we do
we make
we work
us as

Examples of using We are working in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
We are working to clear up everything.
Chúng tôi đang làm việc để làm rõ mọi sự.
We are working for the benefit of Russia'.
Chúng ta làm việc vì lợi ích của nước Nga".
Come see what we are working on this month.
Tìm hiểu những gì chúng tôi đang làm trong tháng này đây.
GODWIN: Supposing we are working with anger.
Godwin: Giả sử bạn đang làm việc với cơn giận.
Let's have a look at the concrete stuff we are working on.
Hãy cùng thử xem trên thực tiễn chúng tôi đang làm những việc gì nhé.
Each day we are working hard and learning so much.
Mỗi ngày mình đều làm việc rất nhiều và học hỏi rất nhiều.
We are working since 2013.
And we are working in that direction.”.
chúng tôi hoạt động theo hướng như vậy”.
We are working hard to adapt.
Chúng tôi phải làm việc chăm chỉ để thích ứng.
We are working in the background.
Chúng ta sẽ làm việc với background.
We are working with the University of Innsbruck to develop this model.
AV- Comparatives đang làm việc với đại học Innsbruck để phát triển mẫu này.
We are working for and with the youngsters.
Bạn sẽ được làm việc với và cho giới trẻ.
But of course, we are very serious when we are working.
Nhưng khi làm việc thì rất nghiêm túc.
Currently we are working in Haiti.
Hiện cô đang làm việc ở Haiti.
We believe we are working for peace.
Chúng tôi đang làm việc vì hòa bình.
And we are working on it….
đang làm việc với nó….
We are working on.
Chúng tôi đang tiến hành.
In Peru, we are working together with the International Potato Center.
Trong nghiên cứu này, NASA hợp tác với Trung tâm Khoai tây quốc tế Peru.
We are working on the basis of adequacy.
Chúng ta làm việc với nhau dựa trên sự phù hợp.
We are working together.
Chúng ta sẽ làm việc cùng nhau.
Results: 1173, Time: 0.0849

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese