WE CAN CHANGE in Vietnamese translation

[wiː kæn tʃeindʒ]
[wiː kæn tʃeindʒ]
chúng ta có thể thay đổi
we can change
we can alter
we can transform
we can shift
we might change
we could modify
we are able to change
chúng ta có thể đổi lại
thay đổi được
changes are
can change
be altered
be modified
alterations are
be varied
have changed
be transformed

Examples of using We can change in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
We can change our wives," he said.
Chúng tôi có thể thay vợ," anh nói.
Because we can change the world, we have the ability.
Bởi vì chúng ta có thể thay dổi thế giới, chúng ta có khả năng đó.
We can change that.
Ta có thể thay đổi nó.
We can change rooms, can't we?.
Chúng ta có thể đổi phòng không?
We can change our future.
Để làm thay đổi tương lai của chúng ta.
Look, Chas, we can change the message.
Nghe này, Chas, chúng ta có thể đổi tin nhắn tự động.
We can change that together.
Ta có thể thay đổi nó cùng nhau.
That's the only way we can change things.
Vậy thì mới có thể thay đổi tình hình.
We can change the plan.
Chúng ta có thể đổi kế hoạch.
You know how we can change this.
Bố biết cách để ta có thể thay đổi mà.
Or do you think we can change?
Hoặc chúng ta có thể thay đổi không?
We can change that.
Chúng tôi có thể thay đổi nó.
We can change friends but not neighbours.
Người ta có thể thay đổi bạn bè nhưng láng giềng thì không.
We can change friends but not neighborhood.
Người ta có thể thay đổi bạn bè nhưng láng giềng thì không.
We can learn and we can change!
Tôi có thể học hỏi và tôi có thể thay đổi.
Sometimes we need to feel real pain before we can change.
Đôi khi chúng ta cần phải rất dũng cảm để có thể thay đổi.
We can't change the genes, but we can change the environment.
Chúng ta không thể thay đổi gene nhưng có thể thay đổi môi trường.
If we really wanna change it, we can change it.'.
Nếu mình quyết tâm thay đổi nó, mình có thể thay đổi nó.".
Never give up on the hope that we can change.
Nhưng đừng bao giờ mất đi niềm tin là mình có thể thay đổi.
I will see if we can change the house.
anh sẽ xem có thể đổi nhà không.
Results: 788, Time: 0.0696

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese