WE DON'T EVEN KNOW in Vietnamese translation

[wiː dəʊnt 'iːvn nəʊ]
[wiː dəʊnt 'iːvn nəʊ]
chúng ta thậm chí không biết
we do not even know
of us don't even realize
chúng ta còn không biết
we don't even know
chúng ta còn chưa biết
we don't even know
we do not know yet
we still don't know
ta còn chẳng biết
chúng ta thậm chí còn chẳng biết
ta còn chả biết
chúng ta cũng không biết
we also don't know
we don't even know
nor do we know
ta còn ko biết
chúng tôi thậm chí còn chưa biết
chúng ta không hề biết
we don't know
we never know
we have no idea

Examples of using We don't even know in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Hey, we don't even know where she lives.
Này, ta còn chẳng biết nhà cô ấy mà.
We don't even know it's here.
Ta còn ko biết nó có ở đây ko..
What? We don't even know what this thing is!
What?! chúng ta thậm chí còn chẳng biết có cái gì trong này!
We don't even know if the Odyssey's engine's even working.
Chúng ta còn không biết động cơ Odyssey còn hoạt động hay không..
(J) But we don't even know what that was about.
Nhưng, thậm chí, chúng ta không hề biết chuyện đó là gì.
But we don't even know what we're running and hiding from.
Nhưng chúng ta còn chưa biết mình đang chạy trốn thứ gì mà.
We don't even know where we would go.
Ta còn chẳng biết sẽ đi về đâu.
No, never. And we don't even know if they're gonna work.
Không, chưa bao giờ. Và chúng ta còn không biết chúng có sạc được không.
Stop. We don't even know your names.
Chúng tôi thậm chí còn chưa biết tên hai người. Dừng lại.
We don't even know what this thing is!
Chúng ta thậm chí còn chẳng biết có cái gì trong này!
A chemist, who's name we don't even know?
Nhà hóa học mà đến tên ta còn ko biết?
We don't even know if that happened.
Chúng ta không hề biết nếu dị năng xảy ra.
But we don't even know what's down there.
Nhưng chúng ta còn chưa biết có gì dưới đó mà.
We don't even know what this is.
Ta còn chẳng biết nó là gì.
We don't even know ifthe Odyssey's engine's working.
Chúng ta còn không biết động cơ Odyssey còn hoạt động hay không..
We don't even know your names.
Chúng tôi thậm chí còn chưa biết tên hai người.
A chemist whose name we don't even know.
Nhà hóa học mà đến tên ta còn ko biết?
We don't even know where they come from.
Ta còn chẳng biết họ từ đâu tới.
And we don't even know what the game is. They're winning.
chúng ta còn chưa biết trò chơi là gì. Họ đang thắng thế.
We don't even know what the mercury's doing to her.
Chúng ta còn không biết độc thủy ngân đang làm gì em ấy.
Results: 414, Time: 0.0609

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese