WE GOTTA GO in Vietnamese translation

[wiː 'gɒtə gəʊ]
[wiː 'gɒtə gəʊ]
chúng ta phải đi
we have to go
we gotta go
we must go
we need to go
we have to leave
we need
we must leave
we should go
we gotta move
we gotta get
chúng ta đi thôi
we gotta go
us just go
we're moving out
ta phải đến
i have to go to
i must go to
chúng ta phải đuổi
chúng ta phải lên
we must
we need
for us to take
we have to
we should
chúng ta phải ra
we gotta
we have to
we need
we must
we should
we got
chúng ta phải về
chúng ta phải trở
we must return

Examples of using We gotta go in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
We gotta go right now.
Ta phải chuồn thôi.
Guys, we gotta… We gotta go home!
Mọi người, chúng ta… Chúng ta phải trở về nhà!
Mike, we gotta go.
She's gone, Owen, we gotta go.
Cô ấy chết rồi Owen. Chúng ta đi thôi.
We gotta go right now. Come on.
Ta phải chuồn thôi. Thôi đi.
Peacemaker, we gotta go.
Peacemaker, chúng ta phải đi.
Phoebe, listen, I think we gotta go.
Phoebe, nghe này, tớ nghĩ chúng ta đi thôi.
We gotta go, Walter.
Chúng ta phải đi, Walter.
Lou! Come on, we gotta go.
Lou! Mau lên, chúng ta đi thôi.
We gotta go now, because Billy's gonna dance with me.
Chúng ta phải đi rồi, Bởi vì Billy sẽ nhảy với tôi.
Come on, Mandy, we gotta go.
Đi nào, Mandy, chúng ta đi thôi.
He's here. We gotta go.
Hắn ta đang ở đây. Chúng ta phải đi.
OK, we gotta go.- Ellie?
Ellie?- OK, chúng ta đi thôi.
If we don't go through'em, we gotta go through the courtyard.
Nếu không thoát ra qua chúng… thì chúng ta phải đi qua sân.
Come on, we gotta go. Lou!
Lou! Mau lên, chúng ta đi thôi.
He's here. We gotta go.
Hắn đang ở đây. Chúng ta phải đi.
Boss, come on, we gotta go.
Ông chủ, chúng ta đi thôi.
Oh, my… Okay, we gotta go.
Ôi trời… Okay, chúng ta phải đi ngay.
If you want me to drive you, we gotta go now.
Nếu con muốn bố chở con đi học thì chúng ta phải đi ngay.
We got a chance to do number 33, but we gotta go now.
Chúng ta đã có cơ làm số 33, nhưng giờ chúng ta phải đi ngay.
Results: 596, Time: 0.0882

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese