WE SHOULD ALL in Vietnamese translation

[wiː ʃʊd ɔːl]
[wiː ʃʊd ɔːl]
tất cả chúng ta nên
we should all
we all need
we all must
all of us ought to
we all made
tất cả chúng ta phải
we must all
we all have to
we should all
we all need
we all gotta
we all got
we're all supposed
we all take
chúng ta đều nên
we should all
we should all be
tất cả chúng ta cần
we all need
we should all
we all must
we all want
tất cả chúng tôi nên
we should all
tất cả chúng ta sẽ
we will all
we would all
we shall all
we're all going
we're all gonna
all of us will be
we should all
có tất cả chúng ta nên
should all
we should all
tất cả chúng ta đều cần phải
we all need
we should all
all of us ought to
chúng ta nên
we should
we must
we ought to
we need
tất cả những gì bọn anh nên

Examples of using We should all in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
In that case, I think we should all be going.
Trong trường hợp này, tôi nghĩ chúng ta phải đi tất cả ra.“.
We should all be warned against it.
Tất cả chúng ta đều phải được cảnh báo bởi điều này.
We should all strive to be better people.
Chúng ta đều phải cố gắng để trở thành người tốt hơn.
We should all acknowledge the fact that is the.
Đều phải công nhận người đó là.
We should all be studying it now.
Bây giờ tất cả chúng ta sẽ phải học việc đó.
We should all learn from the children.
Tất cả đều phải học từ bọn trẻ mà thôi.
We should all be striving to be better people.
Chúng ta đều phải cố gắng để trở thành người tốt hơn.
It's a reality we should all accept.”.
Đó là thực tế mà tất cả phải chấp nhận".
That's something we should all want to strive to change.
Có lẽ đây là điều mà tất cả chúng ta cần phải cố gắng thay đổi.
It's something that we should all try and do regularly.
Đại tiện là việc chúng ta đều phải làm và làm thường xuyên.
We should all be happy.
Chúng ta đều phải hạnh phúc.”.
We should all be afraid of Calder discussion.
Tất cả chúng ta cần phải lo lắng về lượng calo.
We should all respond positively to this activity.
Chúng ta đều cần phản ứng một cách tích cực với hoạt động này.
We should all be alive in the performance of our duties.
Tất cả chúng ta sẽ phải trả lẽ về thành quả công việc của mình.
We should all live well.”.
Chúng ta đều phải sống tốt.”.
We should all follow their actions.
Mọi người đều phải tuân theo hành động của mình.
We should all follow you….
Ta đều phải đuổi theo nàng….
We should all be treated in the same way.
Chúng ta đều cần được đối xử theo cùng một cách.
Paul knew what we should all learn.
Anh ấy biết tất cả chúng tôi được học những gì.
We should all be Boreas!
Tất cả phải thành loa!
Results: 531, Time: 0.0893

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese