WE SHOULD THINK in Vietnamese translation

[wiː ʃʊd θiŋk]
[wiː ʃʊd θiŋk]
chúng ta nên nghĩ
we should think
we better think
chúng ta nên suy nghĩ
we should think
we should reflect
chúng ta cần phải suy nghĩ
we need to think
we should think
we need to reflect
we ought to think

Examples of using We should think in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
We should think more about, what's the future we want?
Ta nên nghĩ nhiều hơn đến tương lai ta muốn?
Well, we should think about it.
À, em nên nghĩ về việc đó.
We should think about eating soon.
Ta nên nghĩ về chuyện ăn gì.
Well, we should think about it.
Em nên suy nghĩ lại.
Well, we should think about it.
À, em nên nghĩ về chuyện đó.
Perhaps we should think up another idea.
Có lẽ chúng ta nên nghĩ đến một ý khác.
Maybe we should think about trying to get back together.
Có lẽ ta nên nghĩ về việc quay trở về bên nhau.
Locke. We should think about this.
Locke. Ta nên nghĩ về chuyện này.
It's just, um… Maybe we should think about trying to get back together.
Không, anh chỉ… Có lẽ ta nên nghĩ về việc quay trở về bên nhau.
We should think about this.
Ta nên nghĩ về chuyện này.
We should think about this.
Ta nên suy nghĩ về chuyện này.
We should think of backup plan.
Ta nên nghĩ thêm kế hoạch dự phòng.
We should think about this. Locke.
Locke. Ta nên nghĩ về chuyện này.
Maybe we should think of this as a blessing in disguise.
Có lẽ ta nên nghĩ đây lại là điều may mắn.
Maybe we should think about this a bit.
Có lẽ chúng tôi nên suy nghĩ một chút".
We should think about our actions.
Chúng tôi cần suy nghĩ về những hành động của mình.
YNH: We should think about it very carefully.
YNH: Chúng ta phải nghĩ về nó hết sức cẩn thận.
And so we should think about how we will die.
Vì vậy, nên nghĩ về việc mình sẽ chết như thế nào.
We should think about this bef….
Chuyện này ta cần phải suy nghĩ cho minh bạch….
Dust removing is the first thing we should think about.
Chất bột đường là điều đầu tiên cần phải nghĩ đến.
Results: 201, Time: 0.0473

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese