WHAT CHALLENGES in Vietnamese translation

[wɒt 'tʃæləndʒiz]
[wɒt 'tʃæləndʒiz]
những thách thức nào
what challenges
những thử thách mà
challenges that
trials that
những khó khăn nào
what difficulties
how difficult
what challenges
những thách đố mà
the challenges that

Examples of using What challenges in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
What challenges await the new government?
Thách thức nào đang đón đợi Chính phủ mới?
What challenges have you faced when trying to launch a webinar?
Bạn gặp những thử thách gì khi cố gắng tiến hành một webinar?
What challenges is L.A. County Fire facing for the future?
Những thử thách gì Sở Cứu Hỏa Quận L. A. phải đối mặt trong tương lai?
What challenges and opportunities awaited you?
Những cơ hội và thử thách nào đang chờ đợi ông?
What challenges have you faced in teaching?
Bạn đã phải đối mặt với những thử thách nào trong việc học?
What challenges do organizations usually encounter?
Các tổ chức thường gặp phải những thách thức gì?
What challenges and opportunities do we face this coming year?
Sẽ nhận được những cơ hội hay thách thức gì trong năm này?
You don't know what challenges are ahead of you.
Bạn không biết phía trước có những thử thách gì.
What challenges do you think you might expect in this job if you were hired?
Những thách thức nào bạn nghĩ rằng bạn có thể sẽ gặp phải trong công việc này nếu bạn được tuyển dụng?
What challenges do you see facing the industry in years to come?
Theo ông, những thách thức nào ngành công nghiệp sẽ phải đối mặt trong thập kỷ tới?
With time ticking, participants must speak up and let the rest of the team know what challenges they can confidently answer.
Thời gian dần trôi, người tham gia phải trò chuyện và cho những thành viên còn lại trong đội biết những thử thách mà họ có thể tự tin vượt qua.
What challenges are you facing that you need to call forth your spiritual warrior to overcome?
Những thách thức nào bạn đang đối mặt mà bạn cần phải kêu gọi chiến binh tinh thần của mình vượt qua?
What challenges will this create for the effort by Jared Kushner and Jason Greenblatt to prepare a Middle East peace plan?
(+): Điều này sẽ tạo ra những thách thức nào đối với nỗ lực của Jared Kushner và Jason Greenblatt chuẩn bị một kế hoạch hòa bình cho Trung Đông?
Noah and his wife faced what challenges in raising their children?
Nô- ê và vợ ông đã đương đầu với thách thức nào trong việc nuôi dạy con cái?
What challenges will arise along the way, and how should we address them?
Những thách thức gì chúng ta có thể gặp phải trên đường, và làm thế nào để giải quyết?
And no matter what challenges you are facing, you will make it through because you are strong
Bất kể là các thách thức nào bạn đang gặp phải,
What challenges to religious liberty do you see within our contemporary world?
Bạn thấy những thách đố nào cho tự do tôn giáo trong thế giới hiện đại của chúng ta?
What challenges are you facing regarding proper tool maintenance and getting the most life out of your injection mold?
Bạn đang phải đối mặt với những thách thức gì về việc bảo dưỡng dụng cụ thích hợp và tận dụng tối đa Khuôn ép nhựa của bạn?
What challenges will Industry 4.0 have towards the environmental protection and regional community?
Cách mạng Công nghiệp 4.0 sẽ gặp phải những thách thức gì trong việc bảo vệ môi trường và cộng đồng khu vực?
Columnist Nathan Safran takes a look at where Google is heading-- and what challenges it faces-- in the age of….
Columnist Nathan Safran có một cái nhìn tại nơi Google đang hướng- và những gì thách thức phải đối mặt- trong thời đại của điện thoại di động….
Results: 93, Time: 0.0535

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese