WHEN YOU ACCEPT in Vietnamese translation

[wen juː ək'sept]
[wen juː ək'sept]
khi bạn chấp nhận
when you accept
once you accept
upon your acceptance
when you admit
when you adopt
when you approve

Examples of using When you accept in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
When you accept a distributor, you run the risk of not knowing where your product is going,
Khi bạn chấp nhận một nhà phân phối, bạn phải đối mặt với rủi
When you accept the insignificance of your existence it really frees you up to just be yourself and like that person and pursue the things you love rather than worrying all the time about how society
Khi bạn chấp nhận vô nghĩa của sự tồn tại của bạn nó thực sự giải phóng bạn lên đến chỉ là chính mình
In other words, you agree to these Purchase Terms, when you(i) order anything from the Website or(ii) order anything from any web page directly connected to the Website or(iii) when you accept an offer from adidas.
Nói cách khác, bạn đồng ý với Điều khoản Mua hàng, khi bạn( i) đặt mua bất kỳ mặt hàng nào từ trang Web,( ii) đặt mua bất kỳ mặt hàng nào từ trang web được kết nối trực tiếp với trang Web này hoặc( iii) khi bạn chấp nhận một đề xuất từ chúng tôi.
In other words, you agree to these Purchase Terms, when you(i) order anything from the Website or(ii) at any web page directly connected to the Website or when you accept an offer from elders company.
Nói cách khác, bạn đồng ý với Điều khoản Mua hàng, khi bạn( i) đặt mua bất kỳ mặt hàng nào từ trang Web,( ii) đặt mua bất kỳ mặt hàng nào từ trang web được kết nối trực tiếp với trang Web này hoặc( iii) khi bạn chấp nhận một đề xuất từ chúng tôi.
In other words, you ree to these Purchase Terms, when you(i) order anything from the Website or(ii) at any web pe directly connected to the Website or when you accept an offer from FSH.
Nói cách khác, bạn đồng ý với Điều khoản Mua hàng, khi bạn( i) đặt mua bất kỳ mặt hàng nào từ trang Web,( ii) đặt mua bất kỳ mặt hàng nào từ trang web được kết nối trực tiếp với trang Web này hoặc( iii) khi bạn chấp nhận một đề xuất từ chúng tôi.
In other words, you agree to these Purchase Terms, when you(i) order anything from the Website,(ii) order anything at any web page directly connected to the Website or(iii) when you accept an offer from us.
Nói cách khác, bạn đồng ý với Điều khoản Mua hàng, khi bạn( i) đặt mua bất kỳ mặt hàng nào từ trang Web,( ii) đặt mua bất kỳ mặt hàng nào từ trang web được kết nối trực tiếp với trang Web này hoặc( iii) khi bạn chấp nhận một đề xuất từ chúng tôi.
When you accept that all religions must be embraced as one- that you have to move to one side to show respect to those creeds,
Khi các con chấp nhận rằng tất cả các tôn giáo phải được kết hợp làm một- rằng các con phải theo về
You can only respond freely to the calls of grace when your own truth becomes clear, when you accept it humbly, and when, on that basis, you maintain a conversation with God, realizing that everything that has happened and happens to you is part of a loving
Con chỉ có thể tự do đáp trả lời mời gọi của ân sủng khi sự thật của con trở nên trong sáng, khi con chấp nhận nó một cách khiêm tốn,
The next step in finding victory is knowing and believing what God did for you when you accepted Christ as your Savior.
Bước tiếp theo trong việc tìm kiếm chiến thắng là biết và tin vào những gì Chúa đã làm cho bạn khi bạn chấp nhận Chúa Kitô là Cứu Chúa của bạn.
Poverty you broke years ago, when you accepted the bequest of Mrs. Mary Carson.
Từ nhiều năm nay con đã phạm lời khấn nguyện sống thanh bạch khi nhận gia tài bà Mary Carson.
a new nature when you accepted Christ.
một bản tính mới khi bạn đã chấp nhận Đấng Christ.
When you accepted Jesus as your Savior, the Holy Spirit, the third person of the Trinity,
Khi bạn đã nhận Chúa Giê- xu làm Đấng Cứu Rỗi của bạn,
The Holy Spirit When you accepted Jesus as your Savior, the Holy Spirit, the third person of the Trinity,
Khi bạn đã nhận Chúa Giê- xu làm Đấng Cứu Rỗi của bạn,
What happens to you when you accept salvation?
Điều gì xảy ra khi bạn tiếp nhận sự cứu rỗi?
To you when you accept the offer.
Ngờ khi cô chấp nhận lời đề nghị ấy.
What happens when you accept something, when you accept what you are?
Điều gì xảy ra khi bạn chấp nhận cái gì đó, khi bạn chấp nhận cái gì bạn là?
Life becomes a lot easier when you accept this fact.
Nhưng cuộc sống trở nên dễ dàng hơn nhiều khi bạn chấp nhận điều này.
Life is easy when you accept that life is hard.
Cuộc sống trở nên dễ dàng một khi bạn chấp nhận rằng cuộc sống thật khó khăn.”.
Faith is when you accept God's acceptance of you?.
Cưỡng của Chúa, khi Ngài chấp nhận khổ ải chăng?
It is only when you accept failure that you can succeed.
Chỉ khi bạn dám thừa nhận thất bại thì bạn mới có thể thành công.
Results: 4911, Time: 0.0438

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese