WHEN YOU DO NOT WANT in Vietnamese translation

[wen juː dəʊ nɒt wɒnt]
[wen juː dəʊ nɒt wɒnt]
khi bạn không muốn
when you don't want
when you do not wish
khi anh không muốn
when you don't want

Examples of using When you do not want in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
When you don't want to see anybody.
Khi anh không muốn thấy một ai.
Even when you don't want to?
Kể cả khi anh không muốn?
When you don't want to wear clothes.
Khi con không muốn mặc tã.
Why can't you speak up when you don't want to do something?
Sao không lên tiếng khi con không muốn làm?
I'm going to make you laugh, even when you don't want to.
Tôi làm cho anh cười kể cả khi anh không muốn.
Especially when you don't want anything out of it?
Nhất là khi cô không hề muốn từ chối anh điều gì hết?
Quite when you don't want to talk….
Nhưng tuyệt đối không muốn khi nói chuyện thì….
When you don't want to relocate during the day.
Khi bạn muốn đi quẩy vào ban ngày.
You know you're in love when you don't want to fall asleep.
Bạn biết rằng mình đã yêu khi bạn không muốn đi vào giấc ngủ.
When you don't want to love.
Khi chẳng muốn yêu.
When you don't want to be disturbed,
Khi bà ấy không muốn bị làm phiền,
When you don't want to leave without expressing your true feelings.
Khi bạn chẳng muốn bộc lộ cảm xúc thực sự của mình.
When you don't want to leave bed.
Khi em không muốn rời khỏi chiếc giường của mình.
Meetings are indispensable when you don't want to do anything.
Họp là rất cần thiết khi bạn chẳng muốn đạt được bất cứ điều gì.
When you don't want to talk about it, that's normal.
Nếu các con không muốn nói về nó, điều đó hoàn toàn bình thường.
Meetings are indispensible… when you don't want to do anything.
Họp là rất cần thiết khi bạn chẳng muốn đạt được bất cứ điều gì.
Hey, even when you didn't want my protection.
Hey, ngay cả khi cô không muốn sự bảo vệ của tôi.
Even when you didn't want my protection.
Ngay cả khi cô không muốn sự bảo vệ của tôi.
especially when you don't want it to.
nhất là khi em chẳng để ý đến nó.
He does not coerce you into having sex when you don't want to.
Không ép bạn quan hệ khi bạn chưa muốn.
Results: 45, Time: 0.0593

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese