will make themwould make themwill cause themwould cause themwill get themwill leave themwill keep them's going to make themwill lead themshould make them
The life remaining in those cells will keep them from full-dying, but the Dead who don't hunt will never quite be satisfied.
Sức sống còn sót lại trong những tế bào ấy sẽ giúp họ không chết hẳn, nhưng Người Chết nào không đi săn thì sẽ không bao giờ thỏa mãn hoàn toàn cả.
Alfred gently takes his things away, telling him that he will keep them until Young Master Bruce is'ready' for them again.
Alfred nhẹ nhàng mang những thứ ấy đi, bảo rằng sẽ giữ chúng cho đến khi cậu chủ Bruce“ sẵn sàng” để mặc nó lên mình một lần nữa.
intriguing story items throughout the levels, the players can unravel a story that will keep them guessing until the end.
người chơi có thể làm sáng tỏ một câu chuyện sẽ khiến họ đoán đến cuối.
Keeping people aware and up-to-date on these changes will keep them safe because they will know to watch out for such changes.
Giữ mọi người nhận thức và cập nhật những thay đổi này sẽ giúp họ an toàn vì họ sẽ biết để phòng ngừa những thay đổi đó.
Seeing the objectives in print will keep them fresh in your mind and make them like a To Do list that you must accomplish.
Nhìn thấy các mục tiêu trong in ấn sẽ giữ chúng tươi trong tâm trí của bạn và làm cho chúng giống như một danh sách Việc cần làm mà bạn phải hoàn thành.
Fostering a tight-knit community of customers can help them to feel closer to your brand and will keep them coming back to your site.
Thúc đẩy một cộng đồng khách hàng chặt chẽ có thể giúp họ cảm thấy gần gũi hơn với thương hiệu của bạn và sẽ khiến họ quay lại trang web của bạn.
Tiếng việt
عربى
Български
বাংলা
Český
Dansk
Deutsch
Ελληνικά
Español
Suomi
Français
עִברִית
हिंदी
Hrvatski
Magyar
Bahasa indonesia
Italiano
日本語
Қазақ
한국어
മലയാളം
मराठी
Bahasa malay
Nederlands
Norsk
Polski
Português
Română
Русский
Slovenský
Slovenski
Српски
Svenska
தமிழ்
తెలుగు
ไทย
Tagalog
Turkce
Українська
اردو
中文