sẽ không phá hủy
will not destroy
would not destroy
am not going to destroy
won't ruin
would not demolish sẽ không hủy diệt
will not destroy sẽ không tiêu diệt
will not destroy
will not kill
would not destroy
will not eradicate sẽ không phá huỷ
will not destroy không diệt
do not kill
did not destroy
will not destroy
no death
never died sẽ không huỷ diệt
will not destroy sẽ không thể hủy hoại
will not destroy chẳng diệt
will not destroy sẽ chẳng diệt không thể phá hủy
indestructible
cannot destroy
does not destroy
unable to destroy
will not destroy
not be able to destroy
it is not possible to destroy
impossible to destroy
He answered,'For the sake of ten I will not destroy it'". Ngài đáp,“ Vì cớ mười người ấy, Ta sẽ không tiêu diệt thành đâu.”. Then you can do anything; dollars will not destroy it. Thế thì bạn có thể làm mọi điều: đô la sẽ không phá huỷ nó. He answered,'For the sake of ten I will not destroy it'". Ngài đáp,“ Vì cớ bốn mươi người ấy, Ta sẽ không tiêu diệt thành đâu.”. He answered,“For the sake of ten, I will not destroy it.”(verse 32). Chúa đáp:" Vì mười người đó, Ta sẽ không phá huỷ Xơđôm”( St 18,32).
I will not destroy my family.”. Anh không phá gia đình nào cả”. Ta sẽ không hủy hoại cuộc sống. You will not destroy my family. Cô ta sẽ không phá hoại gia đình tôi. They will not destroy their final payday. Bọn chúng sẽ không phá bỏ trận cuối thu tiền. You will not destroy an evening Baltimore looks forward to each year? Anh sẽ không để hỏng buổi tối mà người Baltimore đã trông đợi hàng năm chứ? LHC still will not destroy the Earth. Gt;> LHC sẽ không hủy hoại Trái đất. He answered,'For the sake of ten I will not destroy it'". CHÚA đáp:“ Vì cớ mười người đó, Ta cũng chẳng tiêu diệt nó!”. Turning this off will not destroy the backlinks to your site, just the setting that generates a lot of work for your site. Tắt tính năng này sẽ không phá hủy các liên kết ngược lại trang web của bạn, chỉ cần thiết lập tạo ra rất nhiều công việc cho trang web của bạn. Don't you want to know how to live so that your life will not destroy another or cast a shadow across their path? Liệu bạn không muốn biết làm thế nào để sống đến độ sống của bạn sẽ không hủy diệt một người khác hay phủ một cái bóng ngang con đường của anh ấy,? I will not destroy all that I can use to get what we want. Tôi sẽ không phá hủy thứ duy nhất có thể giúp tôi lấy được thứ ta muốn. They will not destroy the Church, but they will take some members of the Church away- yes, that he can do. Chúng sẽ không hủy diệt Giáo Hội, nhưng chúng sẽ lấy đi một số thành viên của Giáo Hội- vâng, đó là những gì chúng có thể làm. However, such measures will not destroy insects, but only frighten them away. Tuy nhiên, các biện pháp như vậy sẽ không tiêu diệt côn trùng, mà chỉ khiến chúng sợ hãi. Remember: even such a terrible day will not destroy your result, it will not lead to a global rollback. Hãy nhớ rằng: ngay cả một ngày khủng khiếp như vậy sẽ không phá hủy kết quả của bạn, nó sẽ không dẫn đến sự quay trở lại toàn cầu. Don't you want to know how to live so that your life will not destroy another or cast a shadow across his path? Liệu bạn không muốn biết làm thế nào để sống đến độ sống của bạn sẽ không hủy diệt một người khác hay phủ một cái bóng ngang con đường của anh ấy,? but the bleach will not destroy other dental restorations like crowns and implants. thuốc tẩy sẽ không phá hủy các phục hình nha khoa khác như vương miện và cấy ghép.
Display more examples
Results: 114 ,
Time: 0.062