WITH A CHILD in Vietnamese translation

[wið ə tʃaild]
[wið ə tʃaild]
với trẻ
with children
with young
with kids
with infants
to babies
with youth
cùng trẻ em
with children
with kids
với con
with you
to you
to me
with me
me
with your child
for you
with my
to the sons
with her
cùng bé
with her
with your child
with baby
with them
with kids
with him
với em
with you
to you
to me
you
with me
for me
to her
with him
with her
brother

Examples of using With a child in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
After all, Ted spent many years sleeping and cuddling with a child.
Dù sao thì, Ted ngủ và ôm ấp trẻ con trong nhiều năm.
They say that singing is… the best way to communicate with a child.
Họ bảo là hát hò… là cách giáo tiếp tốt nhất với trẻ con.
Because you were there with your wife, with a child.
em đã ở đó với vợ em, với đứa bé.
They all wanted the pleasure of sleeping with a child.
Tất cả chúng nó muốn có lạc thú ngủ với trẻ con.
How to Communicate with a Child During Conflict.
Làm thế nào để giao tiếp với đứa trẻ trong xung đột.
However, the real issue with a child not eating is when his/her weight is affected.
Tuy nhiên, vấn đề thực sự với trẻ không ăn là khi cân nặng bị ảnh hưởng.
My fear is that the small subtleties of normal human interaction with a child don't happen,” says Byrne.
Tôi lo rằng những hành vi tương tác thông thường của con người đối với trẻ nhỏ giờ không còn diễn ra nữa”, chuyên gia Byrne nói.
Disappearing with a child, for instance, could get you charged with kidnapping or child endangerment.
Biến mất cùng trẻ em có thể khiến bạn bị buộc tội bắt cóc hoặc gây nguy hiểm cho trẻ khi bị phát hiện.
In journey from Americas to Vietnam and traveling with a child under 2, does VNA allow to bring a stroller on board?
Trong hành trình từ Mỹ tới Việt Nam, đi cùng trẻ em dưới 2 tuổi, có thể mang xe đẩy không, VNA có tính là hành lý ký gửi không?
service where we need to communicate with a child more than once
chúng tôi cần phải trao đổi với trẻ nhiều lần
I'm hoping to more than an hour with a child.
tôi đã đợi hơn một giờ với con tôi rồi.
It is easier to sit down with a child for 1 minute than to fear that the thermometer may break.
Ngồi xuống với trẻ trong 1 phút sẽ dễ hơn là sợ nhiệt kế có thể bị vỡ.
Please contact the airline to obtain the conditions for traveling with a child who does not have a separate seat.
Quý Vị vui lòng liên lạc với hãng hàng không để biết các điều kiện quy định về việc đi du lịch cùng trẻ em không có chỗ ngồi riêng.
They stated that the best way to bond was simply to spend time with a child.
Họ nói rằng cách tốt nhất để có quan hệ khăng khít với đơn giản chỉ là dành nhiều thời gian cùng bé.
The convention may also provide assistance to parents seeking to spend time or communicate with a child.
Công ước này cũng hỗ trợ cho các bậc phụ huynh muốn dành thời gian hoặc giao tiếp với con của họ.
Teacher: When I am dealing with a child, is not the first factor this awakening of the quality of perception,
Giáo viên: Khi tôi đang tiếp xúc với em học sinh, yếu tố đầu tiên không
People who seek to harm children often do so after building up a relationship with a child over time, often involving gifts and bribes.
Những người tìm cách làm hại trẻ em thường làm như vậy sau khi đã xây dựng mối quan hệ với trẻ đó theo thời gian và thường liên quan đến quà tặng và mua chuộc.
Little technical knowhow was needed to hack into the toys to start sharing messages with a child.
Họ chỉ cần một chút kiến thức công nghệ để tấn công vào đồ chơi và bắt đầu trò chuyện cùng trẻ em.
I don't think that people are arguing that, in this day and age, sex with a child is absolutely wrong.
Đừng nghĩ rằng việc đề cập đến tình dục vào thời điểm này với trẻ là sai lầm.
Little technical know-how was needed to hack into the toys to start sharing messages with a child.
Tiếp đó, cần một chút kiến thức công nghệ để tấn công vào đồ chơi và bắt đầu trò chuyện cùng trẻ em.
Results: 99, Time: 0.0871

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese