WITH AN AVERAGE TEMPERATURE in Vietnamese translation

[wið æn 'ævəridʒ 'temprətʃər]
[wið æn 'ævəridʒ 'temprətʃər]
với nhiệt độ trung bình
with an average temperature
with medium temperature

Examples of using With an average temperature in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
With an average temperature….
Với nhiệt độ trung bình….
Humid tropical climate with an average temperature of 30°C.
Llanos: một ẩm khí hậu nhiệt đới với nhiệt độ trung bình 30 ° C.
Summer in Vancouver is pleasantly warm with an average temperature of 22°C.
Mùa hè ở Vancouver ấm áp dễ chịu với nhiệt độ trung bình 22 ° C.
All year around the weather is hot and humid, with an average temperature of 30°C.
Tất cả các ngày trong suốt cả năm đều có thời tiết nóng và ẩm ướt, với nhiệt độ trung bình khoảng 30ºC.
Optimal for it are warm dry windless days with an average temperature of 20-25 degrees Celsius.
Tối ưu cho nó là những ngày không có gió khô ấm áp với nhiệt độ trung bình 20- 25 độ C.
Fall features red leaves with an average temperature of about 10 degrees C to 12 degrees C.
Mùa thu mang nét đặc trưng của màu lá đỏ với nhiệt độ trung bình vào khoảng 10 độ C đến 12 độ C.
With an average temperature of 26.5oC, the weather is warm all the time in the plain regions.
Với nhiệt độ trung bình 26,5 oC, thời tiết ấm áp mọi lúc trong vùng đồng bằng.
The central plateau has pleasant cool weather with an average temperature of 20 °C(68 °F).
Cao nguyên trung tâm có khí hậu mát mẻ, dễ chịu với nhiệt độ trung bình 20 ° C( 68 ° F).
Its 500 residents live in darkness for 21 hours a day with an average temperature of -58 degrees.
Cư dân ở đây sống trong bóng tối 21 giờ một ngày với nhiệt độ trung bình- 58 độ..
Southern provinces like Ontario, Manitoba, Quebec will have a warmer climate with an average temperature of 20°C.
Các tỉnh phía Nam như Ontario, Manitoba, Quebec sẽ có khí hậu ấm áp hơn với nhiệt độ trung bình 20 ° C.
The central plateau enjoys pleasantly cool weather, with an average temperature of 20 °C(68 °F).
Cao nguyên trung tâm có khí hậu mát mẻ, dễ chịu với nhiệt độ trung bình 20 ° C( 68 ° F).
With an average temperature of 72.4°F, July was 2.5°F above normal
Với nhiệt độ trung bình 72,4 ° F, tháng 7 là
March is the last month of spring in Hanoi with an average temperature from 19 to 24 degrees celsius.
Tháng 3 là tháng cuối cùng của mùa xuân tại Hà Nội với nhiệt độ trung bình từ 19 đến 24 độ C.
Humid tropical climate with an average temperature of 30°C. The wind coming from the Amazon rainforest cause significant rains.
Llanos: một ẩm khí hậu nhiệt đới với nhiệt độ trung bình 30 ° C. Gió đến từ rừng Amazon gây ra lượng mưa đáng kể.
Andes are typically rainy and warm, with an average temperature of 18 °C(64 °F) in Colombia.
Trong khi đó bắc Andes thì đặc trưng bởi mưa và ấm với nhiệt độ trung bình 18 ° C( 64 ° F) ở Colombia.
Summer in Vancouver is pleasantly warm with an average temperature of 22°C. Winters are wet, but snow is rare.
Mùa hè ở Vancouver ấm áp dễ chịu với nhiệt độ trung bình 22 ° C. Mùa đông ẩm ướt, nhưng tuyết rất hiếm.
A humid tropical climate with an average temperature of 25°C. The wind coming from the Amazon rainforest causes significant rainfall.
Một ẩm khí hậu nhiệt đới với nhiệt độ trung bình 30 ° C. Gió đến từ rừng Amazon gây ra lượng mưa đáng kể.
With an average temperature of about 30° C, you should prepare your clothes for the summer with a raincoat.
Với nhiệt độ trung bình khoảng 30oC, hãy chuẩn bị quần áo cho ngày hè cùng áo mưa.
The climate is typical resource of Moc Chau with an average temperature of 200C, drier winter than in other regions.
Khí hậu là tài nguyên đặc thù của Mộc Châu với nhiệt độ trung bình 200 C, mùa đông khô ráo hơn các vùng khác.
The northern Andes are typically rainy and warm, with an average temperature of 18 °C(64 °F) in Colombia.
Trong khi đó bắc Andes thì đặc trưng bởi mưa và ấm với nhiệt độ trung bình 18 ° C( 64 ° F) ở Colombia.
Results: 651, Time: 0.0422

With an average temperature in different Languages

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese