YOU CAN'T SAVE in Vietnamese translation

[juː kɑːnt seiv]
[juː kɑːnt seiv]
anh không thể cứu
you can't save
bạn không thể tiết kiệm
you can't save
you can't spare
cậu không thể cứu
you can't save
bạn không thể lưu
you can't save
you may not save
bạn không thể cứu
you can't save
cô không thể cứu
you cannot save
con không thể cứu
ngươi không cứu được
cô không cứu được
ngươi không thể cứu
anh ko thể cứu

Examples of using You can't save in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
You know you can't save him, not on your own.
biết là cô không cứu được cậu ta. Tự thì không thể.
You can't save Haven.
Con không thể cứu Haven.
You can't save any of them.
Ngươi không cứu được ai cả.
You can't save everyone by yourself.
Bạn không thể cứu tất cả mọi người một mình.
You can't save everyone, Thomas.
Cậu không thể cứu tất cả mọi người, Thomas.
But you can't save him. But….
Nhưng anh không thể cứu người đó. Nhưng.
Sometimes you can't save everyone.
Đôi khi cô không thể cứu mọi người.
You can't save Clarisse!
Ngươi không thể cứu Clarisse đâu!
You know you can't save him.
biết là cô không cứu được cậu ta.
You can't save me!
Ngươi không cứu được ta đâu!
You can't save everybody. Come on.
Anh không thể cứu hết mọi người. Thôi nào.
You can't save the world, Marty.
Bạn không thể cứu thế giới, Marty.
One day you will learn you can't save everyone.
Ngày nào đó con sẽ hiểu con không thể cứu tất cả mọi người.
That's just it. You can't save her.
Thế đấy. Cậu không thể cứu cô ấy đâu.
You can't save any of them.
Cô không thể cứu tất cả bọn họ.
But, you can't save Maria.
Tôi có thể cứu lấy Maria.
You can't save them both on your own.
Ngươi không thể cứu cả hai cùng lúc đâu.
Jack, you can't save her.
Jack, anh không thể cứu bà ấy.
You can't save him.
Cô không cứu được nó đâu.
You can't save him, but maybe you can save yourself.
Bạn không thể cứu anh ta, nhưng có thể bạnthể tự cứu mình.
Results: 152, Time: 0.0557

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese