YOU CANNOT ESCAPE in Vietnamese translation

[juː 'kænət i'skeip]
[juː 'kænət i'skeip]
bạn không thể thoát khỏi
you cannot escape
you can't get rid
you can't get out
you are unable to get rid of
bạn không thể tẩu thoát
you cannot escape
bạn không thể thoát ra
you can't escape
you can't get out
ngươi không thể thoát khỏi
ngươi không thoát
cô không thể chạy trốn
bạn không thể trốn thoát
you can't escape
bạn không thể trốn tránh
you cannot hide

Examples of using You cannot escape in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
During boarding combat, you cannot escape.
Vì đánh trên thuyền thì không thể chạy trốn được.
You cannot escape alone!
Không thể bỏ chạy một mình được!
You cannot escape everything.
Ngươi không thể chạy trốn tất cả.
You cannot escape stress in life.
Bạn không thể tránh khỏi stress trong cuộc sống.
You cannot escape the wind.
Em không cách gì trốn khỏi gió đâu.
You're the leader, you cannot escape responsibility.'.
Ngươi làm hiệu trưởng, không thể trốn tránh trách nhiệm…".
You cannot escape your feelings.
Bạn không thể chạy khỏi cảm xúc của bạn..
And you cannot escape me for long.
bạn không thể thoát được tôi lâu đâu.
Human, you cannot escape!”.
Nhân loại, ngươi trốn không thoát đâu!".
You cannot escape it if you want to succeed.
Bạn không thể tránh điều này nếu muốn tìm kiếm thành công.
You cannot escape the revelatory nature of your voice.
Bạn không thể thoát được cái bản chất phơi bày qua giọng nói mình.
You cannot escape Magma-Tron!
Các ngươi không thể trốn Quái Mắc- ma!
You cannot escape this time!
Ông không thoát được đâu!
You cannot escape the woods.
Ông không thể thoát khỏi rừng đâu.
You cannot escape.
Đừng hòng thoát.
You cannot escape me, Smiley! Smiley.
Mi không thoát được đâu, Mặt Cười! Mặt cười.
You cannot escape me, Smiley!
Mi không thoát được đâu, Mặt Cười! Mặt cười!
You cannot escape your destiny.
Anh không thể thoát được định mệnh.
You cannot escape that.
Anh không thoát được nó đâu.
You cannot escape, human.
Ngươi chạy không thoát đâu, nhân loại!”.
Results: 90, Time: 0.0675

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese