YOU CANNOT GIVE in Vietnamese translation

[juː 'kænət giv]
[juː 'kænət giv]
bạn không thể cho
you can not give
you cannot assume
you can't say
bạn không thể đưa ra
you cannot give
you can't make
you can't put
you can't propose
you can't deliver
bạn không thể cung cấp cho
you can't give
em không thể cho
i can't give

Examples of using You cannot give in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
If you cannot give positive answers to those questions now, what makes you think you will
Nếu bạn không thể đưa ra câu trả lời tích cực cho những câu hỏi đó ngay bây giờ,
What you give is what you have, you cannot give others what you do not have.
Điều bạn cho đi là điều bạn có, bạn không thể cho người khác điều bạn không có.
iodine preparations are allowed, but without knowing the whole picture you cannot give advice.
không biết toàn bộ bức tranh bạn không thể đưa ra lời khuyên.
Any time you believe someone can give you what you cannot give yourself, you disempower yourself.
Bất cứ khi nào bạn tin rằng ai đó có thể cung cấp cho bạn những gì bạn không thể cung cấp cho mình, bạn không hài lòng với chính mình.
But you cannot give it until you have completely changed your estimate of yourself.
Nhưng em không thể chocho đến khi em đã hoàn toàn thay đổi sự đánh giá của chính mình.
Have you ever heard that you cannot give what you do not have?
Đã bao giờ bạn nghe nói rằng bạn không thể cho những gì bạn không có?
I think we have to improve because you cannot give your opponents openings.
Tôi nghĩ chúng tôi phải cải thiện vì bạn không thể cho đối phương có cơ hội.
Do not try to be everything to your spouse; accept that there are things that you cannot give him or her but which others can..
Đừng cố gắng trở thành tất cả với bạn đời, hãy chấp nhận rằng có những thứ mà bạn không thể cho anh ấy/ cô ấy nhưng người khác thì có thể..
I do not ask for what you cannot give Me; I do not ask for things that you cannot do.
Tôi không đòi hỏi thứ em không thể trao cho tôi và thứ tôi không muốn- tôi không đòi hỏi tình yêu của em..
The love you show is what you give to someone else; you cannot give what you do not have.
Điều bạn cho đi là điều bạn có, bạn không thể cho người khác điều bạn không có..
If you cannot give life, you don't have the right to give death to any living thing.”.
Nếu ông không ban cho sự sống, thì ông cũng không có quyền gây ra cái chết cho bất kỳ sinh vật nào.".
You cannot give adultery as a reason if you lived with your spouse for 6 months after you found out about it.
Bạn không thể lấy ngoại tình là lí do nếu bạn vẫn sống với người kia đến 6 tháng sau khi phát hiện ra sự việc.
The rakshasa says again:"If you cannot give me half, give me one third.".
La- sát lại nói:“ Nếu ngươi chẳng thể cho ta một nửa thì cho ta một phần ba”.
You cannot give a society the idea that money is available for doing nothing.”.
Bạn không thể đưa cho một xã hội cái ý tưởng rằng người ta có thể có tiền mà không cần làm gì cả”.
We can give life to this man but you cannot give food to him.'.
Mẹthể cho con làm người nhưng mẹ không thể cho con tương lai.».
You cannot give this book away as a bonus
Bạn không có thể cho cuốn sách này đi
And now I have the whip hand over you, for you cannot give her back.
Giờ tôi được tay trên so với anh,anh không thể trả nó lại được.
If you cannot give good reasons for something, it is not reasonable to believe it:
Nếu bạn không thể đưa ra những lý do chính đáng cho điều gì đó,
The natural female libido treatment product gives you the boost that you cannot give yourself, and can also make each of the aforementioned lifestyle changes easier to implement.
Tự nhiên sản phẩm điều trị ham muốn tình dục nữ sẽ cho bạn tăng rằng bạn không thể cung cấp cho mình, và cũng có thể làm cho mỗi người trong số những thay đổi nói trên lối sống dễ dàng hơn để thực hiện.
If you cannot give reasons for something, it is not reasonable to believe itnot a good reason to continue doing something.">
Nếu bạn không thể đưa ra những lý do chính đáng cho điều gì đó,
Results: 55, Time: 0.0587

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese