YOU CANNOT LIVE in Vietnamese translation

[juː 'kænət liv]
[juː 'kænət liv]
bạn không thể sống
you can not live
you can't survive
you may not live
you are unable to live
các con không thể sống
you cannot live
anh không thể nào sống
ngươi không thể sống
you cannot live
cậu không thể sống
you cannot live

Examples of using You cannot live in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Little children, without love you cannot live, neither with God
Hỡi các con nhỏ, không có tình yêu, các con không thể sống với Thiên Chúa,
If marriage is something that you cannot live without and something that he is not interested in, then you are with the wrong person.
Nếu hôn nhân là thứ bạn không thể sống thiếu và chàng thì lại không hứng thú, thì bạn đang ở bên cạnh không đúng người.
You cannot live a glorious life for eternity in My Kingdom, if you do not ask Me to forgive you your sins.
Các con không thể sống trong vinh quang bất tận nơi Vương Quốc của Ta, nếu các con không nài xin Ta tha thứ cho những lỗi tội của các con..
You cannot live your life according to anyone else's ideals, values
Bạn không thể sống cuộc đời dựa trên những chuẩn mực,
I will ingratiate myself to you by loving service so that you cannot live without me.”.
Dòng sông vừacùng anh, hãy theo anh, anh không thể nào sống thiếu em!”.
If you can't live in this present, you cannot live anywhere.
Nếu cậu không thể sống ở đây, cậu không thể sống ở một nơi nào khác.
Don't you know that you cannot live by your version of the Laws of God and then expect to enter Paradise?
Các con không biết rằng các con không thể sống theo lối diễn giải của chính các con về Lề Luật của Thiên Chúa nhưng lại muốn được vào Thiên Đàng hay sao?
You cannot live on earth and avoid lessons; but you can learn them easily
Bạn không thể sống trên trái đất và tránh các bài học;
It is not withdrawal from the world, because you cannot live in isolation.
không là rút lui khỏi thế giới, bởi vì bạn không thể sống trong cô lập.
and to talk with someone you cannot live.
để nói chuyện với ai đó bạn không thể sống.
Just because you have PCOS does not mean you cannot live your best life!
Chỉ vì bạn có PCOS không có nghĩa là bạn không thể sống cuộc sống tốt nhất!
tremendous amount of people, but on the point of the sword: either you be a Mohammedan, or you cannot live.
bạn là người Mô ha mét giáo, hoặc bạn không thể sống được.
During the EB5 application process, you cannot live and work in the U.S. under the B1-B2 status.
Trong thời gian chờ đợi đơn đầu tư EB5 được duyệt xét, qúy vị không thể sống và làm việc tại Hoa Kỳ với diện chiếu khán B1- B2.
You cannot live in one place and be the member of a church in another.
Anh em không thể sống tại một nơi, và là thành viên của hội thánh tại một nơi khác.
You cannot live your Christianity, you cannot be a true Christian, if you do not recognize your Jewish roots.
Bạn không thể nào sống Kitô giáo của mình, bạn không thể nàothể là một Kitô hữu thực sự, nếu bạn không công nhận cái cội rễ Do Thái của bạn..
But I cannot live your life, and you cannot live my life.
Bạn không thể sống cuộc đời của tôi và tôi không thể sống cuộc đời của bạn.
It is not possible to live without forgiveness, or at least you cannot live well, especially in the family.
Ta không thể sốngkhông tha thứ, hoặc ít là không thể sống tốt đẹp, nhất là trong gia đình.
They say that your sibling is the only enemy you cannot live without.
Anh chị em: kẻ thù duy nhất của bạn mà bạn không thể sống thiếu.
He said to me,'If you cannot live by faith, you cannot work for Me.'.
Ngài phán với tôi:“ Nếu con không thể sống bởi đức tin, con không thể phục vụ Ta”.
I deliberately put that in quotation marks, because you cannot live in a simulation, but can only have the complete conviction that you live in it,
Tôi cố tình đặt nó trong dấu ngoặc kép, bởi vì bạn không thể sống trong một mô phỏng, nhưng chỉ có thể
Results: 114, Time: 0.0459

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese