YOU MUST GO in Vietnamese translation

[juː mʌst gəʊ]
[juː mʌst gəʊ]
bạn phải đi
you have to go
you must go
you have to travel
you need to go
you have to walk
you must take
you have to take
you must travel
you need
you should
phải đi
have to go
must go
gotta go
must
need to go
have to leave
should go
have to travel
have to come
need to leave
anh phải đi
i have to go
i gotta go
you must go
you have to come
i need to go
i have to leave
you must come
you need
you must leave
i got to go
con phải đi
i have to go
i gotta go
you must go
i got to go
i have to leave
you need to go
you're going
you must leave
i'm supposed
you have to come
cậu phải đi
you have to go
you must go
you gotta go
you have to leave
you need to go
you have to come
you must come
you got to go
you must leave
you need to leave
bạn phải ra
you have to
you must
you need
you are
you should
con phải đến
you have to go to
you must go to
should i go
you must come
bạn phải vào
you must
you need
you should be in
you have to enter
cậu phải đến
you have to come
you must go
you gotta go to
you must come
bạn phải đến
you have to go to
you must go to
you have to come
you must come
you have to go
you must visit
you must reach
you must arrive
you have to visit
you have to arrive

Examples of using You must go in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
If you are skating lover, you must go there once in life.
Nếu bạn là người yêu trượt băng, bạn phải đến đó một lần trong đời.
You must go to school to understand.
Con phải đi học để hiểu biết.
You must go to the Allfather and convince him to change his mind. Loki.
Anh phải đi gặp Allfather và thuyết phục ông ấy đổi ý. Loki.
You must go now.
Cậu phải đi ngay bây giờ.
You must go, now.
Con phải đi thôi, ngay bây giờ.
But you must go.
Nhưng anh phải đi.
You must go, Mebh.
Cậu phải đi, Mebh.
If you must go.
Nếu con phải đi.
And now you must go, and do the great things you need to do.
Anh phải đi, và làm những điều vĩ đại mà anh cần làm.
You must go now.
Cậu phải đi ngay.
Yabu-sama says you must go with him.
Yabu- sama nói anh phải đi với ông ấy.
Then you must go!
Vậy thì con phải đi!
You must go to the banquet.
Cậu phải đi dự tiệc.
If you must go, then I'm sending you off with a toast.
Nếu anh phải đi, thì tôi… Tôi xin được nâng cốc tiễn anh đi..
Ellen, you must go to bed.
Ellen, con phải đi ngủ.
But you, Ka'Ren, you must go with him.
Nhưng cậu, Ka' Ren, cậu phải đi cùng với cậu ấy.
You must go away.
Anh phải đi xa.
Of course, I understand if you must go.
Ba hiểu nếu con phải đi.
This vacation is very important and you must go.
Buổi lễ kia rất quan trọng, cậu phải đi chứ.
You must go.
Anh phải đi.
Results: 345, Time: 0.0826

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese