YOUR PROJECT WILL in Vietnamese translation

[jɔːr 'prɒdʒekt wil]
[jɔːr 'prɒdʒekt wil]
dự án của bạn sẽ
your project will
your project is going
your project would
project của bạn sẽ

Examples of using Your project will in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Thus, your project will be completed on schedule.
Vì vậy dự án của bạn sẽ được hoàn thành trên thời gian.
Your project will be completed by a proficient expert.
Dự án của bạn sẽ được hoàn thành bởi những chuyên gia.
Your project will be where you left it.
Trò chơi sẽ là nơi bạn rời khỏi nó.
I'm sure your project will be successful.
Anh có chắc là kế hoạch của anh sẽ thành công chứ.
As a result, your project will be completed on time.
Vì vậy dự án của bạn sẽ được hoàn thành trên thời gian.
We work to make sure your project will change the world.
Hãy chứng minh rằng dự án của bạn sẽ thay đổi thế giới này.
Nevertheless, some might still argue that bringing TypeScript to your project will.
Tuy nhiên, một số người vẫn dám lập luận rằng việc đưa TypeScript vào dự án của bạn sẽ.
This step helps the Toptal team understand how big and complex your project will be.
Bước này giúp nhóm Toptal hiểu dự án của bạn sẽ lớn và phức tạp như thế nào.
You can create a folder or select an existing folder where your project will be saved.
Bạn có thể tạo một thư mục hoặc chọn một thư mục hiện tại nơi dự án của bạn sẽ được lưu.
Galvanized metal is a great choice if your project will live outside after it's done.
Kim loại mạ kẽm là một lựa chọn tuyệt vời nếu dự án của bạn sẽ sống bên ngoài sau khi hoàn thành.
Our expertise and knowledge will ensure that your project will be led through to a successful completion.
Chuyên môn và kiến thức của chúng tôi sẽ đảm bảo rằng dự án của bạn sẽ được dẫn đến hoàn thành thành công.
The productivity of your project will improve if you start it right from the very beginning.
Các dự án của bạn sẽ thành công nếu bạn khởi động nó ngay từ đầu.
You MUST list a website in the form where your project will be available to the public.
Bạn PHẢI liệt kê một trang web dưới dạng dự án của bạn sẽ được cung cấp cho cộng đồng.
But, if only one in a billion people participate, then your project will probably be a failure.
Nhưng, nếu chỉ một trong một tỷ người tham gia, thì dự án của bạn có thể sẽ là một thất bại.
Otherwise, your project will eventually fall to the wayside by the newest app/game on the scene.
Nếu không, dự án của bạn cuối cùng sẽ rơi vào bên lề bởi ứng dụng/ trò chơi mới nhất trên hiện trường.
Your project will be matched with perfect and professional client profiles based on location,
Dự án của bạn sẽ được kết hợp với một hồ sơ khách hàng hoàn hảo
If you are unlucky(and in the majority), your project will not have any documentation at all.
Nếu bạn không may mắn( và phần lớn là như vậy), dự án của bạn sẽ không có bất kỳ tài liệu nào cả.
all viewport of your project will be updated
tất cả khung nhìn của dự án của bạn sẽ được cập nhật
Then you need to show how your project will help that person achieve their own goals,” Kearns writes.
Sau đó, bạn cần phải cho thấy rằng dự án của mình sẽ giúp họ đạt được những mục tiêu gì này cho riêng mình”( Kearns).
Build a support network: In all likelihood, your project will involve issues that are beyond your own area of expertise.
Xây dựng một mạng lưới hỗ trợ: Rất có khả năng dự án của bạn sẽ bao gồm các vấn đề nằm ngoài lĩnh vực chuyên môn của bạn..
Results: 26537, Time: 0.0396

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese