"Ánh sáng tự nhiên" is not found on TREX in Vietnamese-English direction
Try Searching In English-Vietnamese (Ánh sáng tự nhiên)

Low quality sentence examples

Ngập tràn ánh sáng tự nhiên.
Filled with natural light.
Ánh sáng tự nhiên thì tốt hơn.
Natural light is better.
Windows là nguồn ánh sáng tự nhiên.
Windows are sources of natural light.
Đừng chặn ánh sáng tự nhiên.
Don't waste the natural light.
Ánh sáng tự nhiên là điều.
All that natural light is.
Thức dậy với ánh sáng tự nhiên.
Wake up with natural light.
Ánh sáng tự nhiên là điều.
The natural light is.
Ánh sáng tự nhiên trong văn phòng.
Natural light in the office.
Sử dụng ánh sáng tự nhiên!
Try to use natural light!
Sử dụng ánh sáng tự nhiên.
Make use of natural light.
Bếp ăn nhiều ánh sáng tự nhiên.
Kitchen has a lot of natural light.
Ánh sáng tự nhiên luôn vừa đủ.
Only natural light is enough.
Ánh sáng tự nhiên tối, trong nhà.
Dark, Indoor Natural Light.
Ánh sáng tự nhiên hoặc nhân tạo;
Natural or artificial lighting;
Ít ánh sáng tự nhiên trong các phòng.
Less natural light in some rooms.
Tối, ánh sáng tự nhiên trong nhà.
Dark, Indoor Natural Light.
Đảm bảo có đủ ánh sáng tự nhiên.
Make sure there is enough natural light.
Ánh sáng tự nhiênánh sáng trắng.
Natural sunlight is white light.
Tôi chỉ sử dụng ánh sáng tự nhiên.
I only use natural light.
Hãy tận dụng ánh sáng tự nhiên.
Take advantage of natural light.