"Đến các thành phố khác" is not found on TREX in Vietnamese-English direction
Try Searching In English-Vietnamese (Đến các thành phố khác)

Low quality sentence examples

Rồi từ đó đi đến các thành phố khác của Pháp.
Then, it will go to other Ukrainian cities.
Một số có liên kết đến các thành phố khác của Trung Quốc.
A few have links to other Chinese cities.
Đến các thành phố khác của Nga không phải lúc nào cũng dễ dàng;
Getting to other Russian cities is not always as easy;
Sau San Francisco, Uber đã nhanh chóng mở rộng dịch vụ của mình đến các thành phố khác của nước Mỹ.
After San Francisco, Uber rapidly expanded its services to other US cities.
và sau đó ông đến các thành phố khác tại châu Âu.
Switzerland, and then on to other European cities.
Jubail được nối thẳng đến các thành phố khác qua hai tuyến cao tốc chính là Đường cao tốc Dhahran- Jubail và Đường cao tốc Abu Hadriyah.
The city is also well-connected to other areas of Saudi Arabia by two main highways namely the Abu Hadriyah Highway and the Dhahran-Jubail Highway.
Hãng hàng không tìm cách khai thác tiềm năng thị trường nội địa khi tăng tần suất chuyến bay từ Thượng Hải đến các thành phố khác của Trung Quốc.
The airline looks to exploit the domestic market potential as it boosts flight frequencies from Shanghai to other Chinese cities.
Di chuyển đến các thành phố khác khá khó khăn.
Moving to another city is hard.
Rồi từ đó đi đến các thành phố khác của Pháp.
And then I went all through the different towns in France.
Chúng tôi cũng có thể phái cử đến các thành phố khác.
But we may go to other cities, as well.
Xe buýt đêm là xe buýt chạy đến các thành phố khác Vào ban đêm.
Our night bus travels to many European cities each night.
PKP vận hành xe lửa đường dài đến các thành phố khác trong Ba Lan và châu Âu.
PKP operates long-distance trains to other cities in Poland and Europe.
Có ba tuyến đường chính kết nối Port Said đến các thành phố khác ở Ai Cập.
There are three main highways that connect Port Said to other cities in Egypt.
Cách tốt nhất để đi từ Madrid đến các thành phố khác là bằng tàu cao tốc AVE.
The best way to travel from Madrid to other cities is by the high speed train, the AVE.
PKP vận hành xe lửa đường dài đến các thành phố khác trong Ba Lan và châu Âu.
PKP Intercity operates long distance trains to other cities in Poland and throughout Europe.
PKP vận hành xe lửa đường dài đến các thành phố khác trong Ba Lan và châu Âu.
GDANSK Train Gdansk PKP operates long distance trains to other cities in Poland and Europe.
Từ đây, bạn có thể dễ dàng đi đến các thành phố khác như Kobe, Kyoto và Nara.
From here, you can easily travel to other cities within the region including Kyoto, Kobe, and Nara.
Hyundai đã bày tỏ kế hoạch mở rộng các showroom này đến các thành phố khác, như Dammam và Jeddah.
Hyundai has expressed plans to expand these showrooms to other cities, such as Dammam and Jeddah.
Họ có thể cho khách hành hương ở trong nước, đi đến các thành phố khác sau khi kết thúc Hajj.
It could, for example, allow pilgrims to stay in the country and travel to other cities after the end of Hajj.
TVXQ sẽ tiếp tục thực hiện tour diễn đến các thành phố khác, bao gồm Tokyo, Osaka, Fukuoka và Hiroshima.
TVXQ will continue their tour to other cities, including Tokyo, Osaka, Fukui, Fukuoka and Hiroshima.