ĐANG CỐ TÌNH in English translation

are deliberately
được cố tình
đang cố tình
được cố ý
bị cố tình
are intentionally
được cố ý
bị cố ý
are knowingly
is purposefully
are purposely
are deliberating
được cân nhắc
là cố ý
được cố ý
are willfully
is deliberately
được cố tình
đang cố tình
được cố ý
bị cố tình
is intentionally
được cố ý
bị cố ý
was deliberately
được cố tình
đang cố tình
được cố ý
bị cố tình
be deliberately
được cố tình
đang cố tình
được cố ý
bị cố tình
was intentionally
được cố ý
bị cố ý
is knowingly

Examples of using Đang cố tình in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Nhiều người tại các nước đang phát triển đang cố tình bị khước từ cơ hội sử dụng các kỹ thuật nông nghiệp hiện đại để nâng cao chất lượng cuốc sống của họ.
Many people in the developing world are deliberately being denied the opportunity to use modern agricultural techniques to raise their quality of life.
Bạn đang cố tình tham gia vào các hoạt động gây ảnh hưởng đến trải nghiệm của hành khách.
You are willfully participating in activities which affect the experience of our riders.
Tôi thực sự không thể nói nếu cậu đang cố tình khinh thường.
Or maybe you're unstable. I can't really tell if you're purposely being contemptuous.
Góa phụ của Chief Brody tin rằng gia đình cô đang cố tình bị một con cá mập khác nhắm đến để tìm cách trả thù.
Chief Brody's widow believes that her family is deliberately being targeted by another shark in search of revenge….
Một số tổ chức đang cố tình nhắm mục tiêu vào các cộng đồng mắc sởi với thông tin không chính xác và sai lệch về vaccine.
Some organizations are deliberately targeting these communities with inaccurate and misleading information about vaccines.”.
Đi kèm với lập luận này là sự khẳng định rằng nhiều người thụ hưởng đang cố tình chọn không làm việc.
Accompanying this argument is the assertion that many beneficiaries are willfully choosing not to work.
Trung Quốc đang cố tình tách trẻ em Hồi giáo khỏi gia đình, tôn giáo
China is deliberately separating Muslim children from their families, faith and language in its far western region of Xinjiang,
Nói về phần nhạc, ta cũng sẽ tự hỏi rằng phải chăng Katy Perry đang cố tình làm mình rơi xuống vực flop sâu hơn nữa hay sao đấy.
Speaking of music, we will also wonder if Katy Perry is intentionally causing me to fall into a deeper flop or something.
Ví dụ nhiều bộ phim và chương trình truyền hình đang cố tình làm bạn rối loạn, và đưa vào tâm trí bạn những hành động và hình ảnh tiêu cực.
For example, many films and TV shows are deliberately made to disturb you and fill your minds with negative actions and images.
Điều này khiến nhiều người nghĩ rằng anh đang cố tình làm vậy để tăng độ nóng cho bộ phim sắp tới, sự thật là như thế nào?
This made many people thought that he was deliberately doing this to increase the heat for the upcoming movie, what is the truth?
Một số nhà kinh tế học Mỹ lập luận rằng Bắc Kinh đang cố tình đánh giá thấp đồng nguyên để dành lợi thế bất công cho các nhà xuất khẩu Trung Quốc.
Some American economists argue that Beijing is deliberately undervaluing the level of the yuan, which gives Chinese exporters an unfair advantage.
Nhóm B đã mời cô để thu thập hạt óc chó và cô đang cố tình đánh lạc của họ.
Group B invited her to gather walnuts and she is intentionally misled by them.
Họ đang cố tình và tích cực nhắm mục tiêu đầu tư vào khu vực này để đạt được lợi thế cạnh tranh so với Hoa Kỳ”.
They are deliberately and aggressively targeting their investments in the region to gain a competitive advantage over the US.".
Nếu có người nào đó mà quý vị cho rằng đang cố tình trốn thuế,
If you have information about someone you think may be deliberately evading tax,
Tôi cảm thấy rằng tôi đang cố tình khóa sự phấn khích ra khỏi cuộc sống của tôi.
I felt that I was deliberately locking the excitement out of my life.
Nhưng, nếu phân tích thấu đáo, thì Oa- sinh- tơn đang cố tình làm trầm trọng cuộc khủng hoảng này để đạt mục đích trong chiến lược toàn cầu của họ ở Đông Bắc Á.
However, it is believed that Washington is deliberately worsening this crisis to achieve the goals set in its global strategy for Northeast Asia.
như Uber- đang cố tình hăng say.
such as Uber- is intentionally engrossing.
Những thay đổi nhạc nền với nhau thực hiện và các công trình của các nghệ sĩ từ khắp nơi trên thế giới đang cố tình lồng.
The soundtrack changes with each performance and works by artists from throughout the globe are deliberately juxtaposed.
HP đang cố tình giữ lại thông tin này từ các khách hàng Itanium chung của chúng tôi.
HP is knowingly withholding this information from our joint Itanium customers.
Nếu có người nào đó mà quý vị cho rằng đang cố tình trốn thuế,
If there is someone you think may be deliberately evading tax,
Results: 150, Time: 0.0343

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English