"Điều kiện vệ sinh" is not found on TREX in Vietnamese-English direction
Try Searching In English-Vietnamese (Điều kiện vệ sinh)

Low quality sentence examples

Đương nhiên, việc chuẩn bị và chế biến thực phẩm phải diễn ra trong điều kiện vệ sinh được đảm bảo.
Naturally, the preparation and processing of food must take place under hygienic conditions.
Phạm vi của chúng tôi này được chế biến trong điều kiện vệ sinh nhất để đảm bảo an toàn cao nhất.
Our ranges of this are processed in the most hygienic conditions in order to ensure highest safety.
Thật không may, 1/ 3 trường học trên toàn thế giới thiếu điều kiện vệ sinh và nước uống được.
Unfortunately, globally one third of all schools lack access to sanitation and drinkable water.
đang sống trong điều kiện vệ sinh tồi tệ.
are living in appalling sanitary conditions.
Vim cam kết đến năm 2020 sẽ cải thiện điều kiện vệ sinh cho 25 triệu người dân trên toàn thế giới.
Our mission is to provide improved sanitation by 2020 for 25 million people across the world.
Nó cũng phát triển trong điều kiện vệ sinh kém, có thể bao gồm làm sạch không đúng cách hoặc không đầy đủ.
It also grows under poor hygienic conditions, which can include improper or incomplete cleaning.
Hôm nay, ISO 8086 là một trong những tiêu chuẩn quan trọng để thiết lập điều kiện vệ sinh trong nhà máy sữa.
Today, ISO 8086 is one of many important standards for setting hygiene conditions in dairy plants.
Ô nhiễm nước và thực phẩm phổ biến hơn ở những nơi có điều kiện vệ sinh kém hoặc vệ sinh cá nhân kém.
Food and water contamination is more common in areas where there are poor sanitary conditions or poor personal hygiene.
Nó là một đơn vị nhỏ gọn có thể liên tục sản xuất các loại kẹo cứng trong điều kiện vệ sinh nghiêm ngặt.
It is a compact unit which can continuously produce various kinds of hard candies under a strict sanitary condition.
Chương trình WASH UNICEF đang hoạt động tại hơn 100 quốc gia nhằm cải thiện chất lượng nước và điều kiện vệ sinh.
UNICEF works in more than 100 countries to improve access to safe water and sanitation facilities.
Điều kiện vệ sinh của gia cầm.
Sanitary conditions of poultry.
Điều kiện vệ sinh ở những ngôi làng này rất tệ.
The hygienic conditions in those villages were very bad.
Máy phát áp lực diaphram xả cho điều kiện vệ sinh cao.
Flush diaphram Pressure Transmitter for high sanitary conditions.
Điều kiện vệ sinh thực phẩm bên trong kho lạnh đạt tiêu chuẩn.
Hygienic conditions of food inside cold stores are up to the standards.
Tuy nhiên, điều kiện vệ sinh ở nơi đóng gói lại rất kém.
However, the sanitary conditions were very poor at the packaging site.
Việc vận chuyển nước thải nên được thực hiện trong điều kiện vệ sinh.
The transportation of wastewater should however be done under hygienic conditions.
Lối vào, cầu thang luôn được duy trì trong điều kiện vệ sinh tốt.
Entrance, staircases are always maintained in good sanitary condition.
Có nguồn nước ngọt gần đó có thể giúp cải thiện điều kiện vệ sinh.
Having a fresh water source nearby can help improve hygienic conditions.
Chủ yếu áp dụng trong các lĩnh vực đòi hỏi điều kiện vệ sinh cao.
Mainly apply in the fields those require high sanitary conditions.
Dưới điều kiện vệ sinh gia đình tiêu chuẩn, trên 50 lần kháng giặt.
Under the condition of the standard household cleaning, more than 50 times washing resistance.