"Điều trị kịp thời" is not found on TREX in Vietnamese-English direction
Try Searching In English-Vietnamese (Điều trị kịp thời)

Low quality sentence examples

Điều trị kịp thời các bệnh lý của hệ thống thần kinh và đường tiêu hóa.
Timely treatment of pathologies of the nervous system and digestive tract.
Trong một số trường hợp, viêm tụy mãn tính được điều trị kịp thời.
In some cases, chronic pancreatitis is treated promptly.
Nếu không được điều trị kịp thời, tỷ lệ tử vong lên tới 80.
Without timely treatment, lethality is up to 80.
Hầu hết các trường hợp này đều không nguy hiểm, nếu điều trị kịp thời.
The majority of these diseases are not dangerous if treated on time.
Ngăn ngừa mụn trứng cá là điều trị kịp thời và vệ sinh hàng ngày của da.
Prevention of acne is in timely treatment and in daily skin hygiene.
Bệnh nhân cần đảm bảo ngủ đủ giấc, điều trị kịp thời các bệnh kèm theo.
The patient should ensure a sufficient sleep, timely treatment of concomitant diseases.
Chảy máu sẽ tiếp tục xảy ra nếu tình trạng này không được điều trị kịp thời.
Bleeding will continue to occur if the condition isn't treated promptly.
Nhưng chỉ khoảng 25% trong số đó được điều trị kịp thời và đúng phương pháp.
But only 25% of them are timely treated and get proper methods.
Nó cho phép điều trị kịp thời mang lại cho bệnh nhân cơ hội tốt nhất.
It allows the prompt treatment that gives patients the best chance for a favorable outlook.
Điều trị kịp thời và chất lượng của các ổ nhiễm trùng cấp tính và mãn tính.
Timely and qualitative treatment of acute and chronic foci of infection.
Bạn sẽ cần điều trị kịp thời bằng kháng sinh nếu bạn bị nhiễm trùng từ microblading.
You will need prompt treatment with antibiotics if you get an infection from microblading.
Chẩn đoán và điều trị kịp thời các bệnh đang hoặc có thể gây nổi mề đay;
Timely diagnosis and treatment of diseases that are or may cause urticaria;
Việc chẩn đoán đúng và điều trị kịp thời là cần thiết và có thể cứu sống.
The right diagnosis and prompt treatment are essential and can be life-saving.
Các triệu chứng mắt nếu không được điều trị kịp thời có thể dẫn đến mù lòa.
Both the eye complications if not treated timely may cause blindness.
Trong trường hợp không điều trị kịp thời, viêm niệu đạo có thể trở thành mãn tính.
In the absence of timely treatment, urethritis can become chronic.
Theo dõi đúng cách và điều trị kịp thời thường có thể ngăn ngừa thiệt hại vĩnh viễn.
Proper monitoring and timely treatment can often prevent permanent damage.
Chẩn đoán và điều trị kịp thời.
Timely diagnosis and treatment.
Họ không được điều trị kịp thời.
They did not receive treatment in time.
Bệnh này cũng cần điều trị kịp thời.
This disease also requires timely treatment.
Điều trị kịp thời các bệnh truyền nhiễm.
Timely treatment of infectious diseases.