Low quality sentence examples
Đã bao gồm ổ cứng.
Ổ cứng Lưu trữ SSD.
Tôi mua ổ cứng khác.
Ổ cứng đã gần đầy.
Ổ Cứng đang ẩn náu.
TB ổ cứng hoặc SSD.
Tiếp theo là ổ cứng.
Ổ cứng đã gần đầy.
Ổ cứng đã gần đầy.
Cần bán ổ cứng 6TB?
Nâng ổ cứng hoặc RAM.
Cô đã xóa ổ cứng.
Ổ cứng đều là SSD.
Ổ cứng gắn trong.
Ổ cứng PS3 cũng giống như tất cả các ổ cứng bên ngoài.
MB ổ cứng trên server.
Dung lượng ổ cứng: 1,5 GB dung lượng ổ cứng trống.
Ổ cứng bị nướng rồi.
Ổ cứng bị lỗi corrupt.
Dùng Gmail như ổ cứng.