"Ổi" is not found on TREX in Vietnamese-English direction
Try Searching In English-Vietnamese (Ổi)

Low quality sentence examples

Ngươi Thật Bỉ Ổi! online!
You are so lovable online!
Thực là một thế giới bỉ ổi.
It really is a bubble-world.
Sao ổi hôm nay lại cứng?
Why is today tough?
Mọi người đều thấy trò bỉ ổi này.
And everyone see this bribetaking.
Cách làm rượu ổi tại nhà.
How to make wine at home.
Nên chọn những quả ổi cứng.
So choose the hard things.
Những cây ổi tàu được thu mua.
These ships were acquired.
Bà bầu có thể ăn một ít ổi.
His pregnant woman can eat a little.
Bạn có biết ổi cũng chứa lycopene?
But did you know they also contain lycopene?
Những quả ổi này thường ăn rất ngon.
These guys typically eat very well.
Nước ổi phải được sản xuất.
Drug must be produced.
Nhưng con nhỏ không nhìn lên cây ổi.
But she's not looking at the tree.
Will nhìn cô với ánh mắt bỉ ổi.
Will looked at her with big eyes.
Tôi bỉ ổi hơn thế nhiều!
I'm a LOT lazier than that!
Còn đây là gallery của Ổi.
Here is mark's gallery.
Nó phát hiện người lạ trong vườn ổi.
He found the strange object in his garden.
Vàôngbiếtđấy khi tôi đanglàmviệc tôiluônbị ghétbỏ nụcườibỉ ổi củaông.
And while we're at it, I have always despised your hysterical hyena-laugh.
Will nhìn cô với ánh mắt bỉ ổi.
Will watched with dancing eyes.
Cây ổi nhà tao chỉ có hai trái à.
In the UK warehouse, I only have 2 left.
Ăn ổi giữ các tế bào khỏe mạnh!
Eat our healthy cells alive!