Low quality sentence examples
Họ bị bắt ở biên giới.
Là lính canh ở biên giới.
Khủng hoảng ở biên giới Mỹ?
Bia đá ở biên giới.
Chặn ma túy ở biên giới.
Tôi đóng quân ở biên giới.
Động Binh ở Biên Giới?
Ảnh ở biên giới với Delamere.
Cũng chết ở biên giới.
Chủ yếu ở biên giới.
Một casino ở biên giới Campuchia.
Động Binh ở Biên Giới?
Súng nổ ở biên giới.
Giết người ở biên giới.
Chủ yếu ở biên giới.
Hoạn ở biên giới phải không?
Ông già ở biên giới mất ngựa.
Ở biên giới thì ra sao?
Tôi đã mua nó ở biên giới.
Bạn sẽ đổi xe ở biên giới.