Ở CÁC TỈNH in English translation

in the provinces
ở tỉnh
trên địa bàn tỉnh
tại province
trong vùng
thuộc
in provincial
ở các tỉnh

Examples of using Ở các tỉnh in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Người Trung Quốc, kể từ đầu tháng 5 đã thực hiện các bước để chuẩn bị huy động lực lượng của họ ở các tỉnh Zhili, Sơn Đông và Mãn Châu, do tình hình căng thẳng trên bán đảo Triều Tiên.
The Chinese, since the beginning of May had taken steps to prepare the mobilization of their forces in the provinces of Zhili, Shandong and in Manchuria, as a result of the tense situation on the Korean peninsula.
Signal số 3 đã được nâng lên ở các tỉnh Cebu, Leyte, Samar tỉnh..
Signal no.3 has been raised in the provinces of Cebu, Leyte, Samar Provinces..
Ở các tỉnh bị ảnh hưởng nặng nề nhất do lũ lụt và sạt lở đất,
In the prefectures that had been hit the worst by floods and landslides, Hiroshima, Okayama, and Ehime, 145 people were hospitalized
Hiến binh ở các tỉnh được chỉ huy bởi một đại tá,
Every provincial gendarmerie is commanded by a colonel, after 1 January
hiện đang lưu diễn ở các tỉnh, anh đi qua một con đường với một cô gái gọi cao cấp, Eva nhanh chóng trở thành nỗi ám ảnh sẽ hủy hoại cuộc đời anh.
which is now touring the provinces, he crosses paths with a high-class call girl, Eva(Huppert), who quickly becomes an obsession that will ruin his life.
hiện đang lưu diễn ở các tỉnh, anh đi qua một con đường với một cô gái gọi cao cấp, Eva nhanh chóng trở thành nỗi ám ảnh sẽ hủy hoại cuộc đời anh.
which is now touring the provinces, he crosses paths with a high-class call girl, Eva who quickly becomes an obsession that will ruin his life.
Việc giam giữ ở các tỉnh  Philippines cũng khiến người ta bị tạm giam nhiều năm Như nhà tù ở các thành phố lớn, trước khi vụ án của họ được đưa ra tòa.
Before their cases are heard in court. provincial lock ups in the Philippines also hold people on remand for years Like jails in the big cities.
( Ví dụ) Yêu cầu của khách hàng: Bạn có thể cho lời khuyên về môi trường đầu tư ở các tỉnh thành cho các doanh nghiệp vừa và nhỏ để mở
(Example) Client requirement: Can you provide advice on the investment environment in provinces targeted by small and medium-size enterprises for expansion into Vietnam
Điều đó nói rằng, sinh viên ở các tỉnh không bao gồm sinh viên quốc tế thường có thể chọn tham gia vào kế hoạch bảo hiểm của trường mình hoặc sử dụng một trong nhiều nhà cung cấp dịch vụ bảo hiểm tư nhân giá cả phải chăng.
That said, students in provinces that don't include international students can usually opt-in to their school's insurance plan, or use one of many affordable private insurance providers.
Tháng Mười, trong bức thư gửi cho các ủy ban nhân dân ở các tỉnh, huyện và làng,
In October, in a letter to people's committees at provincial, district and village levels, he wrote:“Government organs
Mặc dù hệ thống giáo dục ở các tỉnh có nhiều sự tương đồng,
While the education system in each province contains many similarities, each has its own Study Canada curriculum
Viết thư gửi Uỷ ban nhân dân ở các tỉnh, huyện và làng,Các cơ quan của Chính phủ từ toàn quốc cho đến các làng là đầy tớ của dân”.">
In a letter to people's committees at provincial, district and village levels, he wrote:“Government organs
Chính những điều này thôi thúc chúng tôi ngày càng cụ thể hóa ý tưởng: đem chuỗi chương trình“ Vì Cộng Đồng Ô Tô Việt” đến gần gũi với công chúng khắp các tỉnh, thành phố tại Việt Nam.
This fact encourages us to make the idea come true: bringing the series program“For The Vietnam Auto Community” closer to the customers all over the provinces and cities in Vietnam.
Theo báo cáo của chính phủ Nhật Bản công bố hồi năm 2013, nước này có hơn 8 triệu ngôi nhà bỏ hoang, chủ yếu nằm ở các tỉnh hoặc vùng ngoại ô thành phố lớn.
According to a 2013 government report, there are over eight million abandoned houses which are mostly located in provinces or on the outskirts of major cities.
Được trang bị 2 chi nhánh trung chuyển hàng Đà Nẵng, Hà Nội, cùng các văn phòng đại diện ở các tỉnh dọc trục QL1A chúng tôi luôn linh động xử lý giao nhận hàng đi các tỉnh nhanh chóng.
Equipped with 2 branches in Da Nang entrepot, Hanoi, with representative offices in provinces axially flexible 1A we always handle delivery to the provinces quickly.
có khoản trợ cấp hàng năm đến 500.000 NDT( khoảng 72.700 USD) ở các tỉnh như Hải Nam.
have won significant tax cuts and annual subsidies of 500,000 yuan in provinces like Hainan.
tệ( 72.800 đô la) mỗi năm ở các tỉnh như Hải Nam.
annual subsidies of 500,000 yuan in provinces like Hainan.
kiểm lâm ở các tỉnh của Việt Nam, nơi các loài động vật trước đây đã từng được phát hiện.
government forest rangers in provinces of Vietnam where the animals had previously been spotted.
Để chương trình Made in China 2025 đơm hoa kết trái, Bắc Kinh đã đầu tư vào 5 trung tâm sáng kiến sản xuất quốc gia cùng 48 trung tâm ở các tỉnh và đang nhắm tới sẽ có 40 trung tâm quốc gia vào năm 2025.
For Made in China 2025 to bear fruit, Beijing has already invested in five national manufacturing innovation centers and 48 provincial centers, aiming at 40 national centers by 2025.
Vùng lãnh thổ từng dưới quyền Đạt Lai Lạt Ma và chính phủ của ngài Lhasa giờ được gọi là“ Khu Tự trị Tây Tạng,” dù có khoảng một nửa trong số 6 triệu người Tây Tạng Trung Quốc sống ở các tỉnh lân cận.
The area once controlled by the Dalai Lama and his government in Lhasa is now called the Tibet Autonomous Region, although roughly half of the six million Tibetans in China live in provinces adjoining it.
Results: 248, Time: 0.0251

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English