Low quality sentence examples
Vẫn còn ở giữa.
Chú heo ở giữa.
Bắt đầu ở giữa.
Chọn số ở giữa.
Ở giữa sàn nhảy.
Chiếc xe ở giữa.
Nhấn nút ở giữa.
Các két ở giữa.
Còn màu ở giữa.
Bắt đầu ở giữa.
Trung Quốc ở giữa.
Ta đang ở giữa.
Giữ nút ở giữa.
Ở giữa kết thúc.
Các két ở giữa.
Màu đen ở giữa.
Axit vô cơ nồng độ cao ở giữa xấu xấu ở giữa ở giữa.
Núi đồi ở giữa.
Dana đứng ở giữa.
Ngón tay ở giữa.