"Ở một quốc gia khác" is not found on TREX in Vietnamese-English direction
Try Searching In English-Vietnamese (Ở một quốc gia khác)

Low quality sentence examples

Hãy tưởng tượng rằng bạn muốn gửi thanh toán cho ai đó ở một quốc gia khác.
Imagine that you want to send a payment to someone in another country.
Chứng chỉ này thường được sử dụng để xác minh hôn nhân ở một quốc gia khác.
This certificate is generally used for verification of marriage in another country.
Bạn cần kiểm tra phản ứng của nhân viên để xuất khẩu ở một quốc gia khác.
You need to check your employees reaction to export in another country.
Nếu bạn sống ở một quốc gia khác, họ vẫn có dòng quốc tế của họ.
If you are based in another country, they still have their international line.
Nếu bạn sống ở một quốc gia khác, họ vẫn có dòng quốc tế của họ.
If you live in another country, we have the International thread.
Không có gì tệ hơn là bị ốm hoặc bị thương ở một quốc gia khác.
There is nothing worse than being really sick in a third world country.
Hãy tưởng tượng rằng bạn muốn gửi thanh toán cho ai đó ở một quốc gia khác.
Imagine you want to send a letter to someone in another country.
Đây là cơ hội để bạn có thể sống và làm việc ở một quốc gia khác.
It is unique chance to live and work in another country.
Nó có làm bạn cảm thấy như bạn thực sự ở một quốc gia khác hay không?
Doesn't it make you feel like you're really in another country?
Điều gì xảy ra nếu tôi nhận được một vé tốc độ ở một quốc gia khác?
What if I get a speeding ticket in another state?
Vẫn còn đó sự không chắc chắn trong việc tìm kiếm điều trị ở một quốc gia khác.
There remains a degree of uncertainty in seeking treatment in another country.
Hãy tưởng tượng rằng bạn muốn gửi thanh toán cho ai đó ở một quốc gia khác.
Imagine you want to send a particular amount of money to someone in another city.
Tôi nghĩ việc sống ở một quốc gia khác sẽ rất khó khăn.
We thought it would be interesting to live in a different country.
ở một quốc gia khác.
Residence in another country.
ở một quốc gia khác.
Residency in another state.
Hay thậm chí ở một quốc gia khác.
Or even in another country.
Đạo đức ở một quốc gia khác.
Necessarily ethical in another.
Hay thậm chí ở một quốc gia khác.
Maybe even in another country.
Sống ở một quốc gia khác có thể khó.
Living in another country can be tough.
Bởi một đứa trẻ ở một quốc gia khác?
Having a baby in another country?