Low quality sentence examples
Thế là 16 bức tường.
Ngày 16 có trăng tròn.
Ngắm chim( 16.
Tổng số có 16 người.
Có 16 level để chơi.
Anita Gyongy 16 hình ảnh.
Trạm con lăn 16 hàng.
Đã chết hơn 16 năm.
Tôi đã có 16 bước.
Giữ hơi trong 16 giây.
Kinh doanh 16 giờ trước.
Trong 16 phút 43 giây.
Tên sát nhân tuổi 16.
Hàng năm có khoảng 16.
Chương 16: Điều Kiện.
Bệnh nhân dưới 16 tuổi.
Có tới 16 loại collagen.
Cắt bánh thành 16 miếng.
Khách sạn có 16.
Mới chụp có 16 shots.