"BAO BÌ" is not found on TREX in Vietnamese-English direction
Try Searching In English-Vietnamese (BAO BÌ)

Low quality sentence examples

Bao bì: bao bì nhựa bao..
Packaging: plastic bag packaging.
Bao bì: bao  nhựa đơn bao bì!.
Packaging: single plastic bag packaging!.
Bao bì thực phẩm bao bì nhựa.
Food Packaging Plastic Bags.
Bao bì: Bao  giấy kraft.
Packaging: Kraft paper bag boutique packaging..
Bao bì OPP bao bì cá nhân.
Individual OPP bag packing.
Bao bì: Xuất khẩu Bao bì Netural.
Packaging: export neutral packing.
Bao bì, bao bì thuốc thú y.
Packaging, veterinary drug packaging.
Công nghệ Bao bì: Bao bì Rustproof.
Packaging Technology: Rustproof Packaging.
Bao bì: Bao bì giấy chống ẩm.
Packaging: Moisture-proof Paper Packaging.
Bao bì: Xuất khẩu bao bì.
Bao bì: export packing.
Bao bì: Bao bì gỗ tiêu chuẩn.
Packaging: Standard Wood Packaging.
Bao bì Bao bì 1kg và bao bì custmized có sẵn.
Packaging Packaging 1kg and custmized packaging available.
Bao bì: bao bì hộp nhựa pvc.
Packaging: pvc box packaging.
Bao bì: Bao bì túi PP, bao bì carton.
Packaging: PP bag packaging, carton packaging.
Bao bì carton, bao bì giấy.
Carton package, Paper package.
Bao bì: Bao bì carton hoặc pallet.
Packaging: Carton or pallet packing.
Bao bì: Bao bì nhựa và gỗ.
Packaging: plastic and wooden package.
Bao bì: Xuất khẩu Bao bì Netural.
Packaging: Export Netural Packing.
Bao bì: Hộp bao bì quà tặng.
Packaging: gift packaging box.
Bao bì Hộp carton với lớp bao bì.
Packaging Carton box with layer packaging.