ANH CÒN in English translation

you still
bạn vẫn
anh vẫn
cậu vẫn
cô vẫn
anh còn
bạn còn
em vẫn
ngươi còn
ông vẫn
cậu còn
he also
ông cũng
anh cũng
ông còn
cậu cũng
anh còn
cô cũng
ngài cũng
bà cũng
you have
bạn có
bạn đã
anh đã
anh có
cô đã
ông đã
cô có
cậu đã
cậu có
bạn phải
you even
bạn thậm chí
bạn ngay cả
ngươi còn
anh còn
bạn còn
các con ngay cả
cậu còn
bạn dù
cô cũng
anh thậm chí
what else
gì khác
gì nữa
còn gì nữa
còn gì
còn điều gì
anh còn
còn cái gì khác
điều gì khác nữa
cái gì khác nữa
thứ gì
but i
nhưng tôi
nhưng em
nhưng ta
nhưng anh
nhưng mình
tuy nhiên , tôi
nhưng con
nhưng cháu
nhưng chị
nhưng tớ
but you
nhưng bạn
nhưng anh
nhưng cô
nhưng cậu
nhưng em
nhưng ông
nhưng con
nhưng ngươi
nhưng mày
nhưng cháu
you're
bạn đang
bạn là
bạn được
được
bạn có sẵn
bị
anh là
be
bạn có
em là
you got
bạn nhận được
bạn có được
bạn có
bạn bị
bạn sẽ được
anh có
bạn đi
bạn lấy
anh được
có được
and i
và tôi
và em
và ta
và anh
và mình
và con
và tao
rồi tôi
và cháu
còn tôi
and you
i just
re you
what you
but he
you left

Examples of using Anh còn in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Anh còn có thể làm gì được?
What else can I do?
Vậy sao anh còn đến thư viện?
Then why did you even come to the library?
Vậy anh còn một năm rưỡi nữa ở trong tù?
So, you have another year and a half to do in jail?
Nếu anh còn sức thì chúng ta sẽ đi do thám Oenbelli ngay.
If you're in good shape, we will go scout out Oenbelli right away.
Anh còn chưa giải thích với tôi!".
But you have not explained it to me.'.
Anh còn biết tại sao em ốm nữa.
And I know why you are sick.
George, anh còn thuốc không?
George, you got a cigarette?
Anh còn có thể phỏng đoán gì khác, anh Bond?
What else can you surmise, Mr. Bond?
Anh còn sống mà! Nhưng anh không rõ em vừa nói gì nữa!
But I don't know what you just said. I'm alive!
Cô ấy sẽ làm anh còn giỏi hơn nữa.
She's going to make you even better.
anh còn chĩa súng vào tôi sao. Tôi đã cứu mạng của anh,.
And you're pointing a gun at me. I just saved your ass.
Anh còn nửa tiếng và ta cần nói chuyện.
You have a half hour, and we have things to talk about.
When I was your man Khi anh còn là người đàn ông của em.
When I was your man and you were my girl.
Anh còn phải đi xa,
And I have a really long drive.
Anh còn các thẻ tín dụng cơ mà!
But I don't got any credit cards!
Anh còn giữ bộ đồ, đúng chứ?
But you're keeping the outfit, right?
Anh còn muốn gì ở tôi?
What else do you want from me?
Tôi biết anh còn gia đình.
I know you got a family.
Sao anh còn quay lại đây?
Why did you even come back?
Anh còn may vì không bị ở trong xà lim này đấy.
You're lucky you're not in one of these cells.
Results: 1641, Time: 0.1722

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English