ANH CẦN GÌ in English translation

what do you need
bạn cần gì
anh cần gì
cậu cần
cô cần gì
ông cần gì
em cần gì
những điều cần
con cần gì
bạn phải làm gì
chị cần gì
what do you want
muốn gì
cậu muốn
cô muốn gì
bạn cần gì
điều gì bạn muốn
anh cần gì
ngươi muốn cái gì
anh muốn cái gì
bạn mong muốn điều gì
bạn muốn làm gì

Examples of using Anh cần gì in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Anh cần gì ở một thằng Hàn Quốc nghiện ngập như tôi?
What do you need a Korean junkie like me for?
Bây giờ tôi chỉ cần biết anh cần gì ở chúng tôi?
All I need to know now is what do you need from us?
Rất vui được gặp anh, anh cần gì?
So, how you been? Good to see you. What do you want?
Vậy anh cần gì ở tôi?
So, what do you need from me?
Xin lỗi. Anh cần gì?
Sorry. What do you want?
Chính xác anh cần gì ở tôi?
Exactly, what do you need from me?
Hoàn hảo Tôi bận, anh cần gì?
I'm busy. What do you want?
Anh cần gì ở tôi, David?
What do you need from me, David?
Xin lỗi. Anh cần gì?
What do you want? Sorry?
Hoàn hảo Tôi bận, anh cần gì?
Perfectly level. I'm busy. What do you want?
Anh biết anh cần gì không, anh cần được làm móng.
You know, what you do need though, you need a mani.
Vậy anh cần gì?
So what did you need?
Hát đi. Anh cần gì nhất khi gặp khó khăn?
Sing. What did you need most when you were going through tough times?
Anh cần gì không, anh Evans?
You want something, Mr. Evans?
Nếu anh cần gì, hãy bấm cái nút bên cạnh giường.”.
If you need anything, just press the call button next to the bed.”.
Anh cần gì, Sebastian?
What is it you want, Sebastian?”?
Anh cần gì ở đây hả Luce?
Nếu anh cần gì cứ hỏi.
If you need something ask.
Anh cần gì?
You want something?
Để biết rằng anh cần gì trên cõi đời này.
To know what you need in the country.
Results: 297, Time: 0.0324

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English