Examples of using Anh cần là in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Tất cả anh cần là một ngày.
Điều duy nhất anh cần là em!".
Điều cuối cùng anh cần là một chú chó.
Tất cả anh cần là một nhịp cho em.
Điều anh cần là em tiếp tục tiếp tế cho anh những thứ này.
Cái anh cần là cái anh có, một danh sách.
Nhưng cái anh cần là em.
Anh cần là người bảo họ mọi chuyện sẽ ổn.
Nghe này. Tất cả anh cần là em tiếp tục mang đồ tới cho anh. .
Cái anh cần là quay lại làm việc.
Nghe này. Tất cả anh cần là em tiếp tục mang đồ tới cho anh. .
Vậy nên em sẽ không quên rằng mọi thứ anh cần là em.
Một chút cảm hứng gì anh cần là….
Một chút cảm hứng gì anh cần là….
Tất cả những gì anh cần là”.
Tất cả những gì anh cần là em.
Ôi em ơi tất cả những gì anh cần là 1 cơ hội nữa.
Ôi em ơi tất cả những gì anh cần là 1 cơ hội nữa.
Ôi em ơi tất cả những gì anh cần là 1 cơ hội nữa.
Thứ cuối cùng anh cần là một cuộc tra hỏi mặt đối mặt với mụ phù thủy già.