Examples of using Anh hứa in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Anh Hứa và A Chiang về chưa?
Anh hứa?
Anh hứa sẽ thay đổi nếu được tôi trao cho một cơ hội khác.
Anh hứa không bao giờ đua nữa.
Không, anh Hứa không bao giờ cờ bạc.
Anh hứa sẽ sống tốt.
Đừng khóc, anh Hứa sẽ không sao đâu.
Đồ ở đây ngon lắm, anh hứa.
Anh hứa khi gã này giúp chúng ta.
Anh hứa không bao giờ đua nữa.
Nghe này, anh hứa là anh bị mất số của em.
Anh Hứa sống ở đằng kia.
Anh Hứa vẫn chưa về.
Em là em gái anh và anh hứa là sẽ chăm sóc em.
Anh hứa sẽ sống tốt.
Đừng khóc, anh Hứa sẽ không sao đâu.
Anh Hứa thường tới đó chơi cờ.
Giờ Anh Hứa Để Làm Gì 2.
Anh hứa với Peter sẽ đến sớm,