ANH KHÔNG CẦN in English translation

you do not need
bạn không cần phải
bạn không cần
anh không cần
bạn không muốn
cô không cần
không phải
bạn không nên
anh không cần phải
không cần đến
em không cần
you do not have to
bạn không phải
bạn không cần
bạn không có
anh không phải
cậu không phải
cô không phải
bạn chẳng phải
ngươi không cần
cô không cần
em không cần
you don't need
bạn không cần phải
bạn không cần
anh không cần
bạn không muốn
cô không cần
không phải
bạn không nên
anh không cần phải
không cần đến
em không cần
you don't have to
bạn không phải
bạn không cần
bạn không có
anh không phải
cậu không phải
cô không phải
bạn chẳng phải
ngươi không cần
cô không cần
em không cần
you don't want
bạn không muốn
anh không muốn
cô không muốn
cậu không muốn
ông không muốn
em không muốn
ngươi không muốn
con không muốn
bà không muốn
bạn không cần
you won't need
bạn sẽ không cần
bạn không cần phải
bạn sẽ không phải
không cần
anh sẽ không cần
bạn sẽ chẳng phải
bạn sẽ không muốn
ngươi sẽ không cần
cô sẽ không cần
you shouldn't
bạn không nên
không nên
bạn không cần phải
ngươi không nên
bạn đừng nên
em không nên
không cần phải
con không nên
đừng nên
không được
you won't have to
bạn sẽ không phải
bạn sẽ không cần
không phải
bạn sẽ không có
bạn sẽ chẳng phải
không còn
bạn sẽ ko phải
các con sẽ không phải
you must not
bạn không được
bạn không nên
bạn không phải
không nên
ngươi không được
anh không được
con không được
cô không được
bạn không cần
bạn đừng nên
you dont
bạn không
anh không
em không
cậu không
ngươi không
cô không
ông không
không cần
bạn chưa
bạn dont
you didn't need
bạn không cần phải
bạn không cần
anh không cần
bạn không muốn
cô không cần
không phải
bạn không nên
anh không cần phải
không cần đến
em không cần
you didn't have to
bạn không phải
bạn không cần
bạn không có
anh không phải
cậu không phải
cô không phải
bạn chẳng phải
ngươi không cần
cô không cần
em không cần
you did not need
bạn không cần phải
bạn không cần
anh không cần
bạn không muốn
cô không cần
không phải
bạn không nên
anh không cần phải
không cần đến
em không cần
you should not
bạn không nên
không nên
bạn không cần phải
ngươi không nên
bạn đừng nên
em không nên
không cần phải
con không nên
đừng nên
không được

Examples of using Anh không cần in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Có lẽ anh không cần một buổi công chiếu đầu làm gì.
Maybe you shouldn't have a premiere at all.
Nhưng hôm nay, anh không cần lo lắng về những chuyện này. Được rồi.
Okay. But for today, you won't need to worry about any of that.
Anh không cần à?
Anh không cần chủ trì gây quỹ với em nữa.
You don't have to host my fund-raisers with me anymore.
Anh không cần đi, anh không cần bỏ ta.
You must not go, you must not leave me.
Là một bác sĩ tốt, nên anh không cần lo lắng.
He's a good doctor, so you don't need to worry.
Anh không cần phải suốt ngày đối trọi với hắn.
You dont have to deal with him all the time.
Anh không cần cái đó.
You won't need that.
Anh không cần phải tự mình làm việc này.
You shouldn't have to do this on your own.
Nghe này, anh không cần nói chuyện như thế trong nhà của tôi.
Listen, you don't want to talk that way in my house.
Anh không cần trả lời nếu không muốn.
You don't have to answer if you don't want.
Vậy anh đã có lại được anh mình và giờ anh không cần em?
So you got your brother back, and now you don't need me?
Anh không cần đứa bé đó.".
You do not need that child.".
Hy vọng anh không cần nó.
I hope you won't need it.
anh không cần trải qua nó mà khônganh ta.
The single abdominal umbilical port. And you shouldn't have to go through this without him.
Anh không cần em nữa sao?
You don't want me?
Alan, anh không cần ở lại nếu anh không muốn.
Alan, you don't have to stay if you don't want to.
Anh không cần thề thốt.
You do not need to swear.
Tôi nghĩ anh không cần insulin.
I thought you didn't need insulin.
Không sao đâu. Anh không cần cái đó.
It's okay. You won't need that.
Results: 1064, Time: 0.0877

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English