ANH MỖI in English translation

you every
bạn mỗi
bạn từng
em mỗi
anh mỗi
con mỗi
cậu mỗi
cô mỗi
bạn hàng
các ngươi mọi
em từng
him every
anh ấy mỗi
ngài mỗi
ông mỗi
cậu ấy hàng
cậu mỗi
ngài hàng
ông ta từng
ngài hằng
anh ấy hàng
hắn hằng
britain every
anh mỗi
UK every
me every
tôi mỗi
tôi hàng
tôi mọi
tôi từng
tôi hằng
ta mọi
tôi tất cả
you each
bạn mỗi
bạn từng
em mỗi
ông mỗi
anh mỗi
ngài mỗi
từng người trong bạn
con mỗi
england each
anh mỗi
me each
tôi mỗi
em từng
tôi từng
you ev'ry
him each
ngài mỗi
anh ta mỗi

Examples of using Anh mỗi in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Em sẽ cầu nguyện cho anh mỗi ngày và hàng đêm.
I will pray for you every single day and night.
Anh yêu cách em trở thành một phần cuộc sống của anh mỗi ngày….
I love how you make it a part of your every day.
Tôi chỉ muốn đạp vào mặt anh mỗi khi anh cười khẩy.
I just wanted to kiss you every single time you smiled.
Em sẽ nhắc nhở anh mỗi ngày.
I'm going to remind you every single day.
K Người tìm kiếm“ những ngày nghỉ cuối cùng” từ Anh mỗi tháng.
K people search for“last minute holidays” from the UK each month.
Chiếc điện thoại di động bị rơi xuống nhà vệ sinh ở Anh mỗi năm.
Phones are dropped down the toilet in the UK each year.
Y hệt ánh mắt em nhìn anh mỗi khi em sắp về.
Same look you give me every time you're about to leave.
Nỗi đau… ám ảnh anh mỗi đêm.
The pain that haunted you every single night.
Từ ngày mình chia tay em vẫn luôn nhớ anh mỗi ngày, những kí ức tuyệt vời trong ngày sinh nhật anh sẽ không bao giờ biến mất.
As I still miss you every day, your birthday is a beautiful memory that will never disappear.
Ai đã đến thăm anh mỗi ngày năm ngoái khi anh bị bệnh thủy đậu?”.
Who came to visit you every day last year when you got chicken pox?".
hơn 7 triệu chiếc xe đã qua sử dụng được bán ở Anh mỗi năm.
until you remember that well over 7 million used cars are sold in the UK every year.
Và đánh anh mỗi đêm bằng mỗi đêm anh đã đánh tôi. Vì tôi sẽ giữ anh ở đây….
And whip you every night for every night you whipped me. Cause I will keep you here….
Đúng, anh liền không còn gặp được cô nữa, nhưng cô lại có thể nhìn thấy anh mỗi ngày.
Yes, he had not seen her again, but she could still see him every day.
Một nghiên cứu lớn được công bố trên British Medical Journal vào tháng Ba năm nay ước tính việc không vận động đang giết chết 70.000 người Anh mỗi năm.
A major study published in the Journal of Epidemiology and Community Health in March this year estimated inactivity is killing 70,000 people in the UK every year.
Ung thư buồng trứng giết chết khoảng 4.400 phụ nữ ở Anh mỗi năm, thường bởi vì nó không được phát hiện cho đến khi bệnh đã tiến triển.
Ovarian cancer kills about 4,400 women in Britain every year, often because it is not detected until it has become advanced.
Bà ấy nói về anh mỗi ngày. Bà ấy tìm kiếm anh khắp nơi, trong trại mồ côi.
She talked about you every day. She looked for you everywhere, in orphanages.
cô mơ về anh mỗi ngày.
saying she dreams about him every night.
khoảng 2.560 tấn lá khát nhập khẩu vào Anh mỗi năm.
the Misuse of Drugs(ACMD), about 2,560 tonnes are imported to the UK every year.
Đột quỵ là nguyên nhân thứ ba tử vong hàng đầu ở Anh mỗi năm và là nguyên nhân hàng đầu của tình trạng khuyết tật.
Stroke is the third leading cause of death in England each year and the leading cause of disability.
Chị gái tôi sẽ khóc với anh mỗi ngày. Nếu anh là bố của tôi.
My sister would cry with you every day. If you were to be my dad.
Results: 249, Time: 0.08

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English