ANH MONG MUỐN in English translation

you want
bạn muốn
anh muốn
cô muốn
cậu muốn
em muốn
ông muốn
bạn cần
con muốn
ngươi muốn
cháu muốn
you wish
bạn muốn
anh muốn
cô muốn
ngươi muốn
ông muốn
em muốn
cậu muốn
bạn ước
con muốn
mong muốn
you desire
bạn muốn
mong muốn
bạn khao khát
anh muốn
cô muốn
bạn thích
ngươi muốn
con muốn
bạn ao ước
cậu muốn
he aspires
you wanted
bạn muốn
anh muốn
cô muốn
cậu muốn
em muốn
ông muốn
bạn cần
con muốn
ngươi muốn
cháu muốn

Examples of using Anh mong muốn in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Đây chính xác là điều anh mong muốn mà.
This is exactly what you wanted.
Ở bên em anh sẽ có Mọi điều anh mong muốn.
You will have everything you want♪.
Nhưng mà… đây là đội mà anh mong muốn sao?
Is that the kind of team you wanted? But?
Tất cả anh mong muốn nó được hạnh phúc mỗi ngày.
She wants you all to be happy each day.
Vậy sức mạnh siêu anh hùng nào mà anh mong muốn có trong đời thực?
What amazing skill do you wish you had in real life?
Anh đã làm đươc điều anh mong muốn chưa?
Did you get what you wished for?
Họ đã biết hết như anh mong muốn.
They have found out everything, as you wished.
Anh mong muốn hầu như điều không thể: trở thành một phần của gia đình này.
He wants the impossible- to become a member of that family.
Trước khi trở thành ca sĩ, anh mong muốn trở thành một nhà thiết kế thời trang.
Before becoming a singer, he wished to become a fashion designer.
Anh mong muốn gì cho mỗi người?
What do you wish for each of them?
Anh mong muốn điều gì cho sân khấu?
What do you want the scene to do?.
Đột nhiên anh mong muốn được chạm vào chúng.
And, suddenly, I want to touch him.
Với Tamasago, anh mong muốn điều gì?
With Tamasago, what he wants?
Anh mong muốn nhiều hơn chỉ là bạn.
That you want to be more than friends.
Dù vậy, anh mong muốn ở lại đây trong tương lai gần.
I'm looking forward to staying here in the near future.
Anh mong muốn giúp cô thu thập những ký ức đã mất.
He wishes to help her collect her lost memories.
Anh mong muốn đc ngủ với em lâu rồi.
I have been wanting to sleep with you from a long time ago.
PV: Thông điệp gì anh mong muốn khán giả đón nhận qua phóng sự này?
KW: What message do you want audiences to take away from this film?
Đó là điều anh mong muốn cho cô: hạnh phúc.
That's all I want for you: to be happy.
Anh mong muốn nhiều hơn chỉ là bạn.
I wanted to be more than just friends.
Results: 129, Time: 0.0319

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English