ANH MUỐN LÀ in English translation

i want to be
tôi muốn được
tôi muốn là
tôi muốn ở
em muốn ở
tôi muốn có
tôi muốn thành
tôi muốn được là một
anh muốn em là
con muốn là một
anh muốn được là
you wanna be
mày muốn là
bạn muốn được
you would like to be
bạn muốn được
bạn muốn là
bạn thích được
bạn muốn có
i wanted to be
tôi muốn được
tôi muốn là
tôi muốn ở
em muốn ở
tôi muốn có
tôi muốn thành
tôi muốn được là một
anh muốn em là
con muốn là một
anh muốn được là
you need is

Examples of using Anh muốn là in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Anh muốn là người hùng của em.
You want to be my hero.
Điều anh muốn là sự trả thù.
What you want is revenge.
anh muốn là người đàn ông dù đến sau nhưng cuối cùng.
You want be the one at the end of the day, but.
Anh muốn là ung thư để có lí do gặp Wilson.
You need it to be cancer so you have an excuse To talk to wilson.
Điều cuối cùng anh muốn là trở thành một gánh nặng cho bất cứ ai.
The last thing I wanted was to be a burden on anyone else.
Anh muốn là một phần của nó.
You want to be a part of it.
Điều cuối cùng mà anh muốn là nhìn thấy cô ta bị đau.
The last thing she wanted was to see them hurt.
Vậy lần này anh muốn là lần cuối.
This time I want it to be the last.
Tất cả những gì anh muốn là sự phấn khích của phản ứng của họ.
All he wanted was the excitement of their reactions.
Điều anh muốn là em an toàn và hạnh phúc.
What I want is for you to be safe and happy.”.
Nếu anh muốn là người yêu của em.
While you want to remain my friend.
Tất cả những điều anh muốn là khiêu vũ dưới trăng.
All I wanna do is dance under the moon.
Tất cả những gì anh muốn là có ai đó không thực sự đòi hỏi nhiều.
All I want is somebody real who don't need much.
Tất cả những gì anh muốn là giữ em.
All I want is to hold you.
Tất cả những gì anh muốn là ăn mừng với em.
All I want is to celebrate with you.
Tất cả mọi thứ anh muốn là thời gian bên em.
All he wanted was time with me.
Anh muốn là người thực sự khiến em HÉT LÊN.
I wanna to be the one that really makes you scream.
Điều cuối cùng anh muốn là thù địch với Kevin.
The last thing he wanted was a confrontation with Keith.
Anh muốn là người giết nó
And do you want to be the one who kills it
Vậy  anh muốn là một phần của quyết định đó sao?
Don't YOU want to be a part of that decision?
Results: 202, Time: 0.0583

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English