ANH QUÁ in English translation

you too
bạn cũng
bạn quá
anh cũng
anh nữa
ngươi cũng
cô cũng
bạn nữa
em cũng
cậu cũng
anh quá
you so
bạn rất
anh rất
em rất
cô rất
ông rất
bạn quá
con rất
chị rất
anh quá
cậu rất
you so much
bạn rất nhiều
anh rất nhiều
anh nhiều lắm
em rất nhiều
cô rất nhiều
em nhiều lắm
ông rất nhiều
chị rất nhiều
cậu rất nhiều
con rất nhiều
you are
bạn đang
bạn là
bạn được
được
bạn có sẵn
bị
anh là
be
bạn có
em là
you're
bạn đang
bạn là
bạn được
được
bạn có sẵn
bị
anh là
be
bạn có
em là
you very much
bạn rất nhiều
anh rất nhiều
ông rất nhiều
cô rất nhiều
em rất nhiều
anh nhiều lắm
em nhiều lắm
cậu rất nhiều
chị rất nhiều
bạn nhiều lắm
you overly
bạn quá
anh quá
you for more than

Examples of using Anh quá in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Anh quá lầm khi nghĩ em thích cái ghế đó đấy.
You're wrong to assume I would like the chair.
Anh quá tận tâm, anh không thể đối mặt với sự thật?
You so dedicated you can't face the truth?
cám ơn anh quá.
thank you so much.
Hãy nhớ anh không được để tôi tìm được anh quá nhanh.
Remember, you must try not to let me find you too quickly.
Anh quá nguy hiểm Anh không chịu dừng lại.
You're to dangerous, Major. You won't stop.
Là do lỗi em уêu anh quá nhiều.
But it is your fault that I despise you so much.
em nhớ anh quá!”.
I missed you so much!”.
Cô ấy yêu anh quá nhiều.
She loves you too much.
Tiến sĩ nghĩ anh quá cùi bắp.
Doctor thinks you're basic.
Ôi, em yêu anh quá đi mất.
Ohh, I love you so much.
Em nhớ anh quá.
I have missed you so badly.
Ôi, em yêu anh quá đi mất.
Oh, I love you so much.
Tôi chịu ơn anh quá nhiều.
I owe you so much.
Không sao. yêu anh quá.
Nothing. I just love you so much.
Tôi nhớ anh quá.
I missed you so much.
Alô? Em nhớ anh quá.
Hello? I miss you so much.
Oh, Em nhớ anh quá.
Oh, I missed you so much.
Không sao. yêu anh quá.
I just love you so much.
Em nhớ anh quá.
I miss you so much.
Em nhớ anh quá.
I missed you so much.
Results: 189, Time: 0.1142

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English