Examples of using Anh quá in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Anh quá lầm khi nghĩ em thích cái ghế đó đấy.
Anh quá tận tâm, anh không thể đối mặt với sự thật?
cám ơn anh quá.
Hãy nhớ anh không được để tôi tìm được anh quá nhanh.
Anh quá nguy hiểm Anh không chịu dừng lại.
Là do lỗi em уêu anh quá nhiều.
em nhớ anh quá!”.
Cô ấy yêu anh quá nhiều.
Tiến sĩ nghĩ anh quá cùi bắp.
Ôi, em yêu anh quá đi mất.
Em nhớ anh quá.
Ôi, em yêu anh quá đi mất.
Tôi chịu ơn anh quá nhiều.
Không sao. yêu anh quá.
Tôi nhớ anh quá.
Alô? Em nhớ anh quá.
Oh, Em nhớ anh quá.
Không sao. yêu anh quá.
Em nhớ anh quá.
Em nhớ anh quá.