ANH TỚI in English translation

you to
bạn đến
anh đến
cô đến
cô tới
cậu đến
ngươi đến
con đến
ông đến
em tới
ông tới
him to
ông đến
anh ta đến
ngài đến
hắn tới
cậu đến
anh tới
nó cho
bé đến
me to
tôi đến
tôi tới
tôi với
cho tôi
tôi vào
tôi lên
anh đến
tôi sang
tôi để
tôi xuống
you here
bạn ở đây
anh ở đây
cậu ở đây
cô ở đây
em ở đây
ông ở đây
con ở đây
ngươi ở đây
mày ở đây
cháu ở đây
you go
bạn đi
anh đi
cô đi
cậu đi
em đi
bạn đến
con đi
go
bạn sẽ
ngươi đi
you get
bạn nhận được
bạn có được
bạn có
bạn bị
bạn sẽ được
anh có
bạn đi
bạn lấy
anh được
có được
you came
bạn đến
bạn đi
anh đến
bạn gặp
bạn trở
bạn tới
cậu đến
cô đến
anh đi
anh tới
you arrived
bạn đến
đến
tới
cậu đến
bạn tới nơi
của bạn bạn đến nơi
đi
england to
anh đến
england đến
UK to
you up

Examples of using Anh tới in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Anh ta đã giúp bọn tôi bao vụ, cho tới khi anh tới.
He's been helping us win cases-- until you came along.
Nhưng hai hôm trước tôi đang bay từ Anh tới Mexico.
But two days ago I was flying from England to Mexico.
Wyoming, anh tới đằng kia giúp chữa lửa.
You go over there and help out. Wyoming.
Khi anh tới đó, anh sẽ cần 1 ít tiền đấy.
When you get there, you will need some money.
Chúng tôi nghĩ tốt nhất là đợi anh tới trước khi hồi âm cho họ.
We thought it best to await your arrival before responding.
Hey. Anh tới đưa tôi mẫu xét nghiệm?
Hey. You here to give me a tissue sample?
Em đi với anh tới New York nhé.
You come with me to New York.
Trước khi anh tới chỗ quầy bar.
Before you arrived at the bar.
Tôi không hề đến gặp anh, anh tới gặp tôi.
I didn't come to see you. You came to see me.
Tiền của chú đi từ Anh tới Charlottetown?
So your money travels from England to Charlottetown?
Anh tới một phòng đọc nhỏ hơn
He reached a smaller reading room
Anh tới đó và anh sẽ chết.
You go there and you will die.
Khi anh tới đó, anh sẽ cần ít tiền.
When you get there, you will need some money.
Anh tới đưa tôi mẫu xét nghiệm?
You here to give me a tissue sample? Charlotte:?
Tôi biết rằng đó là Sư Phụ đã dẫn anh tới chỗ tôi.
I know it was the Lord that brought me to this place.
Hôm nay, lúc anh tới.
And today, when you arrived.
Hội đồng đang chờ anh tới.
The council is still awaiting your arrival.
Với lại, không phải vì cái đó mà anh tới đây, phải không?
Besides, it's not what you came here for anyway, is it?
Điều gì mang anh tới đây?
What brought you up here?
Nếu bây giờ anh tới đó, anh sẽ chết.
If you go there now, you will die.
Results: 977, Time: 0.1535

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English