"Anh thề với em" is not found on TREX in Vietnamese-English direction
Try Searching In English-Vietnamese
(
Anh thề với em)
Anh thề với em, anh không thể chịu được nữa.
I swear, I can't take it anymore.Anh thề với em, anh không thể chịu được nữa.
I swear to God, I can't stand this.Anh thề với em, anh không quen thằng nhóc này.
I swear to you, I never knew this man..Anh thề với em, anh cảm thấy da thịt đang cháy lên.
I swear to you, I could feel my flesh burning.Anh thề với em, anh chỉ làm một chuyến này thôi!
I swear, she does it this one day only!Anh thề với em, anh chỉ làm một chuyến này thôi!
I swear, you could only do this here!Anh thề với em, anh không hề biết thẻ thông hành đó được đưa đến cho Chambers.
I swear to you, I didn't know that press pass was going to Chambers.Anh đã thề với em, anh anh đã hứa với em rằng.
You swore to me, you, you promised me the.Anh thề với em là anh sẽ cai nghiện được.
And I swear to you, I thought I was on recreational drugs.Anh sẽ thề với em, tình yêu của anh..
I swear to you, my darling.Anh sẽ thề với em, tình yêu của anh..
For I will swear to you, my dear.Anh sẽ thề với em, tình yêu của anh..
I swore to you my love, my life.Anh đã thề với em… trước Chúa.
You swore to me… before God.Anh sẽ thề với em, tình yêu của anh..
Ross I swear to you, my love.
It is I swear to you.
I swear it to you.
I swear to you.
But I swear to you.
And I swear to you.
I will swear to you that.
Tiếng việt
عربى
Български
বাংলা
Český
Dansk
Deutsch
Ελληνικά
Español
Suomi
Français
עִברִית
हिंदी
Hrvatski
Magyar
Bahasa indonesia
Italiano
日本語
Қазақ
한국어
മലയാളം
मराठी
Bahasa malay
Nederlands
Norsk
Polski
Português
Română
Русский
Slovenský
Slovenski
Српски
Svenska
தமிழ்
తెలుగు
ไทย
Tagalog
Turkce
Українська
اردو
中文