ANH TRAI CỦA MÌNH in English translation

his brother
anh trai
em trai
anh em mình
ông anh
người em
người anh
em ông
anh của ngài
anh cậu
his half-brother
anh em cùng cha khác mẹ
người anh cùng cha khác mẹ
anh trai
người em cùng cha khác mẹ
anh trai cùng cha khác mẹ của ông
cùng cha khác mẹ
người anh cùng cha

Examples of using Anh trai của mình in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Ngươi đã giết chết anh trai của mình.
You murdered your own brother.
Và sau đó anh sẽ đi tìm anh trai của mình.
And then I'm gonna find my brother.
Bác đang cố tìm anh trai của mình.
I'm trying to find my brother, your Uncle Wilfred.
Em đã dám táo bạo chống lại anh trai của mình?
You have the audacity to go against your own brother?
Có gì đặc biệt ở chúng mà khiến em chống lại anh trai của mình?
What's so special about them that you go against your own brother?
Cuối cùng, ông và một nửa- anh trai của mình, Loki, để đầy đi với các chiến binh Ba để tìm Sword of Surtur trong Yodenheim.
To that end, he and his half-brother, Loki, stow away with the the Warriors Three to find the Sword of Surtur in Yodenheim.
Đây là cảnh" tẽn tò" trong phần đầu của" Mad Men", khi Don Draper nói chuyện với anh trai của mình.
Remember the awkward scene in the first season of Mad Men when Don Draper talks with his half-brother?
Mark và Donnie cùng với anh trai của mình Paul còn đống sở hữu cũng sở hữu một chuỗi nhà hàng bánh burger gọi là Wahlburgers.
Along with his brothers Donnie and Paul, Mark has also founded a successful chain of restaurants called Wahlburgers.
Tại đây, ông đã gặp hai anh trai của mình- những người đang sở hữu cửa hàng kinh doanh mang tên” J. Strauss Brother& Co”.
He was intent on joining his brothers who had a wholesale dry goods business under the name“J. Strauss Brother& Co.”.
Trong Happy Christmas bạn đóng vai một cô gái đến sống với vợ chồng anh trai của mình.
In Happy Christmas you play a woman living with her brother, his.
Một phù dâu khác là Công chúa Ingrid của Thụy Điển đã giới thiệu Sibylla cho anh trai của mình- Hoàng tử Gustaf Adolf của Thụy Điển, Công tước xứ Västerbotten.
One of the other bridesmaids was Ingrid of Sweden, who introduced Sibylla to her brother, Prince Gustaf Adolf of Sweden, Duke of Västerbotten.
Shirayuki rất thích nấu ăn, đặc biệt là cho anh trai của mình, và cô bé lúc nào cũng tìm thêm những món ăn mới cho anh..
Shirayuki loves to cook, especially for her brother, and is always trying out new recipes for him.
Man- soo quay về văn phòng của mình, chỉ để tìm anh trai của mình đang chờ anh ấy với một câu lạc bộ golf.
Man-soo returns to his office, only to find his older brother waiting for him with a golf club.
Ông trả lời một quảng cáo với anh trai của mình tại Trường Núi Đền toàn diện tham gia ban nhạc mà sau này trở thành U2.
He replied an advertisement along with his sibling at Support Temple Comprehensive College to become listed on the music group that afterwards became U2.
Sau một tình yêu định mệnh ill- hố Sonny chống lại anh trai của mình, ông đặt ra để trả thù trên băng đảng rất người đã làm cho Đấng anh được.
After an ill-fated love affair pits Sonny against his own brother, he sets out for revenge against the very gang who made him who he is.
Trong một bức thư gửi anh trai của mình, Harry, Baum đã viết
In a letter to his brother, Harry, Baum wrote that the book's publisher,
Trong một bức thư gửi anh trai của mình, Harry, Baum đã viết rằng nhà xuất bản của cuốn sách, George M.
In a letter to his brother, Baum wrote that the book's publisher, George M.
Catherine Cook và anh trai của mình chuyển đến một thị trấn mới ở New Jersey.
Catherine Cook and her brother moved to a new town in New Jersey.
Công ty Zip2 được CEO Elon Musk và anh trai của mình thành lập vào năm 1995.
The company Zip2 was founded by Elon Musk with his brother in the year 1995.
Ông Mohammed al- Nimr cho biết, sau khi anh trai của mình bị hành quyết, ông ngày càng lo lắng hơn cho mạng sống của con trai mình..
Mohammed al-Nimr said that, in the aftermath of his brother's execution, he is now increasingly concerned that his son will also be put to death.
Results: 417, Time: 0.0568

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English