ANH VÀO in English translation

you in
bạn trong
anh trong
em trong
cô trong
anh vào
cậu trong
ông trong
con trong
ngươi trong
cô vào
england in
anh vào
anh trong
nước anh trong
england vào
london vào
you into
bạn vào
các ngươi vào
anh vào
cô vào
cậu vào
em vào
anh thành
con vào
bạn thành một
mày vào
him in
anh ta trong
ông trong
ngài trong
nó trong
hắn trong
hắn vào
cậu ấy trong
hắn ở
nó vào
người trong
him into
anh ta vào
anh ta thành
ông vào
ngài vào
ông thành
cậu ta vào
chàng vào
hắn xuống
bé vào
me in
tôi trong
tôi vào
tôi ở
ta trong
em trong
tôi tại
tôi trên
con trong
tôi bằng
mình trong
britain in
anh trong
nước anh vào
vương quốc anh trong
nước anh năm
britain vào
you on
bạn trên
anh trên
em trên
cô trên
cậu trên
các con trên
ngươi trên
ông trên
mình trên
chị trên
him on
anh ta trên
anh ta vào
ông trên
ngài trên
nó trên
hắn trên
nó lên
người trên
cô ấy trên
hắn ở
you at
bạn tại
anh ở
cậu ở
cô ở
em ở
ông ở
anh lúc
ông tại
con ở
chị ở
you to
me into
british in
him at
UK in
U.K. in
you inside
english in
him to

Examples of using Anh vào in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Điều này có ý nghĩa như thế nào đối với anh vào thời điểm này trong sự nghiệp?
What does this mean for you at this point in your life?
Ta sẽ bên anh vào Đêm tân hôn.
me my wedding night, I will be with you on yours.
Anh vào tù trước tôi, rồi anh ra.
I went to prison, then got out.
Rằng em đã xô anh vào bàn cà phê đêm qua.
That you pushed me into the coffee table last night.
Kéo! Tôi sẽ gửi anh vào vòng tay cô ấy, người anh em.
Pull! I will send you to her arms, brother.
Gặp anh vào buổi sáng tại số 56 và Wabasha.
Meet Me In The Morning: at dawn at 56th and Wabasha.
Điều này có ý nghĩa như thế nào đối với anh vào thời điểm này trong sự nghiệp?
What does it mean to you at this point in your career?
Chúng tôi đưa anh vào đây.
We will get you inside now.
Harald, tôi là người cứu anh vào Ngày Thánh Brice.
Prince Harald, I'm the man who saved you on Saint Brice's Day.
Anh vào trong đó mà đòi bác tôi.
I went inside and called my uncle.
Tôi sẽ gửi anh vào vòng tay cô ấy, người anh em.
I will send you to her arms, brother.
Cô ta đã cố đưa anh vào ánh sáng cuộc đời.
She tried to take me into the light.
Được hơn 15 phút thì ba anh mở cửa và gọi anh vào nhà.
After about five minutes my doctor opens his door and invites me in.
Không.- Chúng ta phải đưa anh vào thôi!
We gotta get you inside.- No!
Và tôi xin lỗi làm phiền anh vào giờ này.
And I'm sorry to disturb you at this hour.
Họ không thể trói buộc anh vào vụ khác được.
Doesn't mean they can't get you on something else.
Trò Daniel đã chào đón anh vào gia đình trò ấy.
Daniel-san has welcomed me into his family.
Ta chỉ đưa anh vào nhiệm vụ thôi.
My actions only set you to the task.
Đó là lý do tại sao anh vào Quốc hội.
And that's why I went to Congress.
Anh ngồi ở ghế dự bị Huấn luyện viên muốn đưa anh vào.
I just sat there on the bench. Coach tried to put me in.
Results: 2051, Time: 0.1743

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English