ANH XUỐNG in English translation

you down
bạn xuống
anh xuống
cậu xuống
em xuống
cô xuống
bạn gục
bạn đi xuống
con xuống
hạ anh
rơi bạn
you go down
bạn đi
đi xuống
anh xuống
cậu đi
cô đi
ông xuống
bạn xuống
đi dọc
me down
tôi xuống
hạ tôi
tôi ngã
tôi đi
tôi gục
tôi dưới
tôi lại
rơi tôi
tôi từ
tôi leo xuống
you to
bạn đến
anh đến
cô đến
cô tới
cậu đến
ngươi đến
con đến
ông đến
em tới
ông tới
him down
anh ta xuống
hắn xuống
ông ta xuống
hạ hắn
anh ta lại
hắn đi
cho hắn ngã xuống
hạ cậu ấy
gục hắn
ông ngã
you into
bạn vào
các ngươi vào
anh vào
cô vào
cậu vào
em vào
anh thành
con vào
bạn thành một
mày vào
i came down
tôi đi xuống
you get off
bạn xuống
bạn rời khỏi
bạn nhận được ra khỏi
bạn ra khỏi
bạn có được
bạn đi
bạn nhận được tắt
bạn nhận được off
him into
anh ta vào
anh ta thành
ông vào
ngài vào
ông thành
cậu ta vào
chàng vào
hắn xuống
bé vào
are you coming down
you downstairs
me off

Examples of using Anh xuống in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Em ơi, thả anh xuống!
Darling, let me down!
Terrence, anh xuống ăn tối không?
Terrence, dear, are you coming down to supper?
Anh xuống máy bay này, chúng tôi sẽ bay đi mà không có ông.
You get off this plane, we are leaving without you..
Em thật vui mừng khi chúa gửi anh xuống thế giới này!
I'm so glad that God sent you into this world!
Năm năm sau, anh xuống núi.
Five years later I came down the hill.
Chỉ cần nói vâng và tôi sẽ xả anh xuống toilet.
Just say"Yes," so I can flush you down the toilet.
Em đẩy anh xuống.
You push me down.
Anh xuống hay là anh thích--.
Are you coming down or would you prefer--.
Họ cần anh xuống đó.- Chào, Queenie.
They need you downstairs. Hey, Queenie.
Nếu không tôi đã đá văng anh xuống biển rồi!"!
Or I will throw you into the sea!
Em đã bất ngờ khi thấy anh xuống xe buýt.
I was surprised to see you get off that bus.
Cũng bởi vì em. Lý do anh xuống núi.
And you were the only reason I came down.
Và lần này không có ai là cộng sự viên để bắn anh xuống cả.
And there isn't any partner this time to shoot you down.
Sucre vừa thả anh xuống trên đường đi điện chuyển khoản.
Sucre just dropped me off on the way to wire him.
Anh xuống hay là anh thích--?
Are you coming down or would you prefer that…?
Họ cần anh xuống đó.
They need you downstairs.
Chẳng thể dung dăng cùng anh xuống núi.
I can't go with you into the mountains.
Sao em có thể đẩy anh xuống vực và bỏ đi?
How could you push me off the cliff and leave me?.
Chào, Queenie. Họ cần anh xuống đó.
Hey, Queenie. They need you downstairs.
Sucre vừa thả anh xuống trên đường đi điện chuyển khoản.
Sucre's just dropped me off on the way to wire it.
Results: 234, Time: 0.1146

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English